11/01/2024
Giáo trình "Soumatome N3 đọc hiểu"
D.Japanese xin hân hạnh gửi tới quý bạn học giáo trình "Soumatome N3 đọc hiểu" gồm:
Soumatome N3 đọc hiểu.pdf
LINK DOWNLOAD: https://drive.google.com/drive/folders/1TIoocYrsvq5MYmqTyT4V222H3scphPYR
D.Japanese hân hạnh được đồng hành cùng các bạn trên con đường chinh phục tiếng Nhật!
Chúc các bạn học tập thật tốt!
10/01/2024
Giáo trình "Soumatome N3 Hán tự"
D.Japanese xin hân hạnh gửi tới quý bạn học giáo trình "Soumatome N3 Hán tự" gồm:
Soumatome N3 Hán.pdf
LINK DOWNLOAD: https://drive.google.com/drive/folders/1TIoocYrsvq5MYmqTyT4V222H3scphPYR
D.Japanese hân hạnh được đồng hành cùng các bạn trên con đường chinh phục tiếng Nhật!
Chúc các bạn học tập thật tốt!
08/01/2024
Giáo trình "N4-soumatome nguphap,nghe,doc"
D.Japanese xin hân hạnh gửi tới quý bạn học giáo trình "N4-soumatome nguphap,nghe,doc" gồm:
N4-soumatome nguphap,nghe,doc pdf
LINK DOWNLOAD: https://drive.google.com/drive/folders/1TIoocYrsvq5MYmqTyT4V222H3scphPYR
D.Japanese hân hạnh được đồng hành cùng các bạn trên con đường chinh phục tiếng Nhật!
Chúc các bạn học tập thật tốt!
06/01/2024
Học tiếng nhật giao tiếp cơ bản thông dụng
Những câu chào hỏi hằng ngày bằng tiếng Nhật
1. おはようございます ohayogozaimasu
Chào buổi sáng
2.こんにちは –konnichiwa
Xin chào, chào buổi chiều
3. こんばんは – konbanwa
Chào buổi tối
4.おやすみなさい-oyasuminasai
Chúc ngủ ngon
5. さようなら-sayounara
Chào tạm biệt
ありがとう ございます arigatou gozaimasu
Xin cảm ơn
5. すみません-sumimasen
Xin lỗi…
6. おねがいします-onegaishimasu
Xin vui lòng
7. はじめましょう ...
06/01/2024
Giáo trình "Mimikara Oboeru N2 Dokkai"
D.Japanese xin hân hạnh gửi tới quý bạn học giáo trình "Mimikara Oboeru N2 Dokkai" gồm:
Mimikara Oboeru N2 Dokkai pdf
CD
LINK DOWNLOAD: https://drive.google.com/drive/folders/1TIoocYrsvq5MYmqTyT4V222H3scphPYR
D.Japanese hân hạnh được đồng hành cùng các bạn trên con đường chinh phục tiếng Nhật!
Chúc các bạn học tập thật tốt!
05/01/2024
Các Số trong Tiếng Nhật
1. Số Cơ Bản (1-10)
Dưới đây là các số cơ bản từ 1 đến 10:
1 - いち (ichi)
2 - に (ni)
3 - さん (san)
4 - し / よん (shi / yon)
5 - ご (go)
6 - ろく (roku)
7 - しち /...