가깝다 >< 멀다 |
gần >< xa |
가볍다 >< 무겁다 |
nhẹ >< nặng |
강하다,튼튼하다,세다 >< 약하다,부드럽다 |
mạnh, cứng, rắn >< yếu, mềm |
같다 >< 다르다 |
giống >< khác |
길다 >< 짧다 |
dài >< ngắn |
깊다 >< 얕다 |
sâu >< nông, cạn |
낭비하다 >< 절약하다 |
lãng phí >< tiết kiệm |
높다 >< 낮다 |
cao >< thấp |
늙다 >< 젊다,어리다 |
già >< trẻ |
느리다 >< 빠르다 |
chậm >< nhanh |
늦다 >< 이르다, 빠르다 |
muộn >< sớm, nhanh |
충분하다,남다 >< 부족하다 |
đủ, còn lại >< thiếu |
느긋하다 >< 급하다 |
chậm rãi >< gấp vội |
따뜻하다 >< 춥다, 차다 |
ấm, nóng >< lạnh |
건조하다, 마르다 >< 습하다, 젖다 |
khô, khát >< ẩm, ướt |
공손하다 >< 실례하다 |
lễ phép >< vô lễ, thất lễ, làm phiền |
깨끗하다 >< 더럽다, 지저분하다 |
sạch sẽ >< bẩn |
날씬하다 >< 뚱뚱하다 |
thon thả >< béo, mập |
달다 >< 쓰다 |
ngọt >< đắng |
덥다 >< 춥다 |
nóng bức >< lạnh, rét |
뜨겁다 >< 차다, 차갑다 |
nóng, bỏng >< lạnh |
많다 >< 적다 |
nhiều >< ít |
맑다 >< 흐리다 |
trong xanh >< u ám |
맛있다 >< 맛없다 |
ngon >< không ngon |
밝다 >< 어둡다 |
sáng >< tối |
보수적이다 >< 개방적이다 |
bảo thủ >< cởi mở |
복잡하다 >< 한적하다 |
phức tạp >< an nhàn, yên bình |
분명하다, 선명하다, 뚜렷하다 >< 흐리다 |
rõ ràng, rành mạch >< mập mờ , mơ hồ |