NGỮ PHÁP: A/V – (으)ㄴ/는 까닭에

 

✅ Ý nghĩa:

→ "Vì... nên...", "Do... nên...", dùng để chỉ nguyên nhân - kết quả.

🔧 Cách dùng:

Dạng từ

Cấu trúc

Động từ (V)

V + 는 까닭에

Tính từ (A)

A + (으)ㄴ 까닭에

Danh từ

N + 인 까닭에

Ví dụ:

  1. 비가 오는 까닭에 행사가 취소되었습니다.
    → Vì trời mưa nên sự kiện đã bị hủy.

     

  2. 지나치게 긴장한 까닭에 시험을 망쳤어요.
    → Vì quá căng thẳng nên tôi làm hỏng bài thi.

Danh mục tin
Tags

Bài viết liên quan:

Lên đầu trang