✅ Ý nghĩa:
→ "Vì... nên...", "Do... nên...", dùng để chỉ nguyên nhân - kết quả.
🔧 Cách dùng:
Dạng từ |
Cấu trúc |
Động từ (V) |
V + 는 까닭에 |
Tính từ (A) |
A + (으)ㄴ 까닭에 |
Danh từ |
N + 인 까닭에 |
Ví dụ:
-
비가 오는 까닭에 행사가 취소되었습니다.
→ Vì trời mưa nên sự kiện đã bị hủy.
-
지나치게 긴장한 까닭에 시험을 망쳤어요.
→ Vì quá căng thẳng nên tôi làm hỏng bài thi.