12 CÂU THÀNH NGỮ, TỤC NGỮ HAY VỀ CHỦ ĐỀ HỌC TẬP

1. 学如登山。 /Xuá rú dēng shān/

Giải nghĩa: Học tập giống như leo núi.

2. 学如逆水行舟,不进则退。- Xué rú nì shuǐ xíng zhōu, bù jìn zé tuì.

Giải nghĩa: Học tập giống như đi thuyền ngược dòng nước: một chiếc thuyền phải tiến lên phía trước nếu không nó sẽ bị cuốn xuống dòng chảy.

3. 道山学海。/Dào shān xué hǎi/

Giải nghĩa: Học cao như núi và rộng như biển. Học giúp con người trở thành một người có đạo, hiểu được trật tự tự nhiên tiềm ẩn của toàn bộ vũ trụ.

4. 玉不琢,不成器。 /Yù bù zhuó, bù chéng qì/

Giải nghĩa: Một người không thể trở nên có ích cho xã hội mà không được giáo dục. Theo nghĩa đen, câu nói này có nghĩa là nếu một viên ngọc không được mài giũa và đánh bóng, nó không thể được chế tạo thành bất cứ thứ gì. Vì vậy, đào tạo và kỷ luật là cần thiết để nuôi dạy trẻ đúng cách.

5. 三人行,必有我师。 /Sānrén xíng, bìyǒu wǒ shī/

Giải nghĩa: Trong một nhóm gồm ba người, sẽ luôn có một người tôi có thể học hỏi.

6. 学然后知不足。/Xué ránhòu zhī bùzú/

Giải nghĩa: Học là biết vô minh. Điều này có nghĩa là mặc dù học học sâu hiểu nhiều nhưng nếu càng học, bạn càng muốn biết.

7. 悬梁刺骨。/xuán liáng cì gǔ/

Giải nghĩa: Học hành chăm chỉ. Nó bắt nguồn từ hai câu chuyện cổ xưa của Trung Quốc. Một trong số đó là về Sun Jing, người đã học rất chăm chỉ – thường đến sáng. Vì luôn sợ ngủ, anh buộc tóc lên xà nhà bằng một sợi dây để khi ngủ gật sẽ làm anh ta tỉnh dậy vì đau.

8. 凿壁偷光。/záobì tōuguāng/

Giải nghĩa: Học hành siêng năng. Nó có nghĩa đen là có nghĩa là khoan lỗ trên tường để tận dụng ánh sáng của người hàng xóm để nghiên cứu. Kuang Heng sống trong thời Tây Hán rất ham học nhưng gia đình anh rất nghèo nên anh phải mượn sách của người khác. Và không chỉ sách! Kuang Heng chỉ có thể học vào ban đêm, vì vậy anh ta cần một nguồn sáng. Khi anh nhận thấy một tia sáng từ ngôi nhà của người hàng xóm đi qua một lỗ nhỏ trên tường. Kuang Heng sau đó đào một cái hố lớn hơn. Ánh sáng xuyên qua nó cho phép anh ta đọc và học tập chăm chỉ.

9. 学以致用。/xuéyǐzhìyòng/

Giải nghĩa: Học đi đôi với làm. Việc học trở nên hữu ích khi nó được đưa vào cuộc sống.

10. 为时不晚。/wéi shíbù wǎn/

Giải nghĩa: Học không bao giờ là quá muộn.

11. 实践出真知。

Shíjiàn chū zhēnzhī.

Giải nghĩa: Có thực tiễn mới thực sự hiểu biết. Sau khi được học các kiến thức trên lớp, cần có sự áp dụng vào thực tế, thực hành để nắm rõ bài học hơn.

12. 读书如交友,应求少而精。/Dúshū rú jiāoyǒu, yìng qiú shǎo ér jīng/

Giải nghĩa: Đọc sách cũng như kết giao bạn bè, nên chọn sách tốt mà đọc. Câu tục ngữ này chỉ ra rằng bạn đọc sách nên có sự lựa chọn.

 

Danh mục tin

Bài viết liên quan:

Lên đầu trang