20/07/2024
LUYỆN PHÁT ÂM TIẾNG TRUNG QUA CÁC BÀI VÈ ĐỌC NHỊU
1.四是四,十是十
十四是十四
四十是四十
四不是十
十不是四
别把四十当十四
也别把十四当四十
Sì shì sì, shí shì shí
shísì shì shísì
sìshí shì sìshí
sì bùshì shí
shí bùshì sì
bié bǎ sì shí dāng shí sì
yě bié bǎ shí sì dāng sì shí
Bốn là bốn, mười là mười
Mười bốn là mười bốn
Bốn mươi là bốn mươi
Bốn...
16/07/2024
Từ vựng về thập đại danh trà Trung Quốc (中国十大名茶)
西湖龙井 /Xīhú lóngjǐng/ Trà Long Tỉnh Tây Hồ
黄山毛峰 /Huángshān máofēng/ Trà Hoàng Sơn Mao Phong
洞庭碧螺春 /dòngtíng bìluóchūn/ Trà Động Đình Bích Loa Xuân
安溪铁观音 /Ānxī tiě guānyīn/ Trà An Khê Thiết Quan Âm
君山银针 /Jūnshān yín zhēn/ Trà Quân Sơn Ngân Châm
祁门红茶...
15/07/2024
TỪ VỰNG CÁC CUNG HOÀNG ĐẠO TRONG TIẾNG TRUNG
白羊座/ 牡羊座
báiyángzuò/ mǔ yáng zuò
Cung Bạch Dương
Aries ♈
21/3 – 19/4
金牛座
jīnniúzuò
Cung Kim Ngưu
Taurus ♉
20/4 – 20/5
双子座
shuāngzǐzuò
Cung Song Tử
Gemini♊
21/5 – 21/6
巨蟹座
jùxièzuò
Cung Cự Giải
Cancer ♋
22/6 – 22/7
狮子座
shīzǐzuò
Cung Sư Tử
Leo♌
23/7 – 22/8
处女座
chǔnǚ zuò
Cung Xử Nữ
Virgo♍
23/8 – 22/9
天秤座/ 天平座
tiānchèngzuò/ tiānpíng zuò
Cung Thiên Bình
Libra ♎
23/9 –...
06/07/2024
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ MÀU SẮC
1. 颜色 / yánsè/: Màu sắc
2. 红色 / hóngsè/: Màu đỏ
3. 红褐色 / hóng hésè/: Màu đỏ đậm
4. 血红色 / xiě hóngsè /: Màu đỏ tươi
5. 火红色 / huǒ hóngsè /: Màu đỏ rực
6. 赭色 / zhě sè/: Màu đỏ...
03/07/2024
Từ vựng tiếng Trung chủ đề Các môn thể thao.
排球 /páiqiú/ môn bóng chuyền
柔道 /róudào/ môn võ Judo
篮球 /lánqiú/ môn bóng rổ
足球 /zúqiú/ môn bóng đá
网球 /wǎngqiú/ môn tennis
棒球 /bàngqiú/ môn bóng chày
羽毛球 /yǔmáoqiú/ môn cầu lông
乒乓球 /pīngpāng qiú/ môn bóng bàn
高尔夫球 /gāo’ěrfū qiú/ môn Golf
保龄球 /bǎolíngqiú/ môn Bowling
台球 /táiqiú/ môn bida
拳击 /quánjí/ Quyền Anh
田径运动 /tiánjìng yùndòng/ môn điền kinh
冰球 /bīngqiú/ khúc côn...
27/06/2024
Tổng hợp các câu ngôn ngữ mạng của giới trẻ Trung Quốc
Từ lóng tiếng Trung thường gặp trên cộng đồng mạng
社恐 /shè kǒng/: “sợ (ngại) giao tiếp xã hội” (chỉ những người ngại giao tiếp, sợ xã giao, một dạng trong nhóm bệnh rối loạn lo âu được mô tả bởi...