22/03/2024
Từ vựng tiếng Nhật về Chính Trị – Phần 8
Bảo hiểm xã hội VN
Vietnam Social Security
ベトナム社会保険
ほけん
Thông tấn xã VN
Vietnam News Agency
ベトナム通信社
つうしんしゃ
Đài tiếng nói VN
Voice of Vietnam
ベトナム放送局
ほうそうきょく
Đài truyền hình VN
Vietnam Television
ベトナムテレビ局
Học viện chính trị quốc gia HCM
Ho Chi Minh National Academy of Politics and Public Administration
ホーチミン国家政治学院
Viện khoa học và công...
21/03/2024
Từ vựng tiếng Nhật về Chính Trị – Phần 7
Tiếng Việt/Tiếng Anh
Tiếng Nhật/Hiragana
Đảng cộng sản Việt Nam
The Communist Party of Vietnam
ベトナム共産党
きょうさんとう
Đại hội đảng toàn quốc
National Congress of the Communist Party of Vietnam
全国党大会
とうたいかい
Ban chấp hành trung ương đảng
The Central Committee of the Communist Party of VietNam
中央実行委員会
いいんかい
Bộ chính trị
Politburo Committee
政治局
Tổng bí...
20/03/2024
Từ vựng tiếng Nhật về Chính Trị – Phần 6
Thủ tướng
Prime Minister of Vietnam
首相(総理大臣)
しゅしょう(そうりだいじん)
Phó thủ tướng thường trực
Permanent Deputy Prime Minister
常任副首相
じょうにん
Phó thủ tướng
Deputy Prime Minister
副首相
Bộ trưởng
Minister
大臣
だいじん
Thứ trưởng
Deputy Minister
副大臣(次官)(じかん)
Cục trưởng, vụ trưởng
Director General
局長
Cục phó, Vụ phó
Deputy Director General
副局長
Viện trưởng
Director of Institute
院長
Chánh án
Chief Justice
裁判長
さいばんちょう
Thống đốc (ngân hàng nhà nước)
Governor of State...
19/03/2024
Từ vựng tiếng Nhật về Chính Trị – Phần 5
1
Bộ Quốc phòng
国防省
2
Bộ Công an
公安省
3
Bộ Ngoại giao
外務省
4
Bộ Nội vụ
内務省
5
Bộ Tư pháp
司法省
6
Bộ Kế hoạch và Đầu tư
計画投資省
(けいかくとうししょう)
7
Bộ Tài chính
財務省
8
Bộ Công thương
商工省(しょうこうしょう)
9
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
農業農村開発省
(のうそん)
10
Bộ Giao thông vận tải
交通運輸省(うんゆ)
11
Bộ Xây dựng
建設省
12
Bộ Tài nguyên và Môi trường
資源環境省
13
Bộ Thông tin...
19/03/2024
Từ vựng tiếng Nhật về Chính Trị – Phần 4
順
日本語
ベトナム語
1
cơ quan quyền lực Nhà nước
国家権力機関
2
Chủ tịch Quốc hội
国会議長
3
Phó Chủ tịch Quốc hội
国会副議長
4
Chủ tịch nước
国家主席 しゅせき
5
Phó Chủ tịch nước
国家副主席
6
bầu
選任・選出
7
miễn nhiệm
解任(かいにん)
8
bãi nhiệm
罷免 ひめん
9
lập hiến
憲法制定・制憲 (せいけん)
10
lập pháp
立法
11
chính sách đối nội
内政(ないせい)
12
chính sách đối ngoại
外交政策・対外政策
13
cơ quan nhà nước cấp trung ương
中央(レベルの)国家機関
14
công nghiệp hóa -...
18/03/2024
Từ vựng tiếng Nhật về Chính Trị – Phần 3
順
日本語
ベトナム語
1
立法権
quyền lập pháp 国会
2
行政権
quyền hành pháp NB: 内閣
VN: Chính phủ
3
司法権
quyền tư pháp (tòa án)
4
三権分立
tam quyền phân lập
5
衆議院 しゅうぎいん
Hạ (nghị) viện
6
参議院
Thượng (nghị) viện
7
常会 じょうかい
(kì) họp thường niên
8
臨時会 りんじかい
LÂM THÌ HỘI(kì) họp bất thường
9
特別会
(kỳ) họp đặc biệt
10
衆議院解散 かいさん
giải tán Hạ viện
11
内閣府
phủ nội các
12
内閣官房 かんぼう
văn...