1. Từ vựng tiếng Trung về đồ gia dụng phòng khách
Phòng tiếp khách là không gian sinh hoạt chung trong gia đình, là nơi để tiếp đón khách, bạn bè tới thăm. Cho nên có khá nhiều đồ dùng được sắp xếp ở đây để phục vụ nhu cầu sinh hoạt của mọi người. Bạn đã biết đồ gia dụng trong tiếng Trung đọc như thế nào không? Dưới đây là một vài từ vựng tiếng Trung mới về đồ phòng khách.
TT | Tiếng Trung Quốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 客厅 | kè tīng | Phòng khách |
2 | 桌子 | zhuō zi | Bàn |
3 | 茶桌 | chá zhuō | Bàn trà |
4 | 沙发 | shāfā | Ghế Sofa |
5 | 沙发垫 | shā fā diàn | Đệm ghế sô pha |
6 | 靠垫 | kào diàn | Miếng đệm |
7 | 茶壶 | chá hú | Bình trà |
8 | 灯泡 | dēng pào | Bóng đèn |
9 | 开关 | kāi guān | Công tắc điện |
10 | 播放机 | bō fàng jī | Đầu đĩa DVD |
11 | 电视柜 | diàn shì guì | Kệ, tủ tivi |
12 | 电视机 | diàn shì jī | Tivi |
13 | 要空调 | yào kòngtiáo | Điều khiển từ xa |
14 | 挂钟 | guà zhōng | Đồng hồ treo tường |
15 | 壁灯 | bì dēng | Đèn tường |
16 | 电风扇 | diànfēngshàn | Quạt chạy bằng điện, quạt máy |
17 | 电话 | diàn huà | Điện thoại |
18 | 玻璃柜 | bō lí guì | Tủ kính |
19 | 药品柜 | yào pǐn guì | Tủ thuốc |
20 | 吊灯 | diào dēng | Đèn chùm, loại đèn treo che ánh sáng |
21 | 维修工具 | wéixiū gōngjù | Dụng cụ sửa chữa |
XEM NGAY: Phương pháp học tiếng Trung sơ cấp cho người mới.
2. Học tiếng Trung qua từ vựng về đồ dùng trong phòng bếp
Phòng bếp là khu vực quan trọng trong nhà, đây là nơi của những bữa cơm trong gia đình. Cho nên ở đây không thể thiếu được các vật dụng cần thiết để phục vụ công việc nấu nướng của những người nội trợ. Hãy cùng tham khảo một số từ vựng tiếng Hoa về đồ gia dụng trong bếp nhé!
XEM THÊM: Cách học tiếng Trung.
TT | Tiếng Trung Quốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 厨房 | chú fáng | Phòng bếp |
2 | 餐桌 | cān zhuō | Bàn ăn |
3 | 椅子 | yǐ zi | Ghế |
4 | 冰箱 | bīngxiāng | Tủ lạnh |
5 | 烹饪工具 | pēng rèn gōng jù | Dụng cụ nấu ăn |
6 | 煤气炉 | méi qì lú | Bếp ga |
7 | 电磁炉 | diàn cí lú | Bếp từ |
8 | 锅 | guō | Nồi |
9 | 电饭锅 | diàn fàn guō | Nồi cơm điện |
10 | 插头 | chā tóu | Phích cắm điện |
11 | 电火锅 | diàn huǒ guō | Nồi lẩu điện |
12 | 蒸锅 | zhēng guō | Nồi hấp |
13 | 压力锅 | yā lì guō | Nồi áp suất |
14 | 汤锅 | tāng guō | Nồi hầm |
15 | 奶锅 | nǎi guō | Nồi sữa |
16 | 平锅 | píng guō | Chảo |
17 | 炒锅 | chǎo guō | Chảo xào |
18 | 平底锅 | píng dǐ guō | Chảo rán |
19 | 烤箱 | kǎo xiāng | Lò nướng |
20 | 拌搅机 | bàn jiǎo jī | Máy xay sinh tố |
21 | 豆浆机 | dòu jiāng jī | Máy làm sữa đậu nành |
22 | 打蛋器 | dǎ dàn qì | Máy đánh trứng |
23 | 蛋糕模 | dàn gāo mó | Khuôn làm bánh |
24 | 蒸笼 | zhēng lóng | Lồng hấp, vỉ hấp |
25 | 菜板 | cài bǎn | Tấm thớt |
26 | 砧板 | zhēn bǎn | Thớt gỗ |
27 | 水果刀 | shuǐ guǒ dāo | Dao gọt hoa quả |
28 | 菜刀 | cài dāo | Dao nhà bếp |
29 | 套刀 | tào dāo | Dao theo bộ |
30 | 刀叉 | dāo chā | Dao nĩa |
31 | 叉子 | chāzi | Cái nĩa, cái xiên |
32 | 剪刀 | jiǎn dāo | Kéo |
33 | 刨子 | bào zi | Cái bào vỏ |
34 | 杯子水壶 | bēi zi shuǐ hú | Cốc, ấm đun nước |
35 | 水壶 | shuǐ hú | Ấm nước |
36 | 饮水机 | yǐn shuǐ jī | Bình đựng nước |
37 | 保温杯 | bǎowēn bēi | Bình giữ nhiệt |
38 | 橱柜 | chú guì | Tủ bát đĩa |
39 | 餐具 | cān jù | Bộ đồ ăn |
40 | 餐具套装 | cān jù tào zhuāng | Bộ đồ ăn theo bộ |
41 | 碗 | wǎn | Bát, chén |
42 | 碟子 | dié zi | Cái dĩa |
43 | 盘子 | pán zi | Cái mâm, khay |
44 | 方盘 | fāng pán | Khay vuông |
45 | 圆盘 | yuán pán | Khay tròn |
46 | 筷子 | kuài zi | Đũa |
47 | 勺子 | sháo zi | Muỗng |
48 | 厨用笼 / 架 | chú yòng lóng / jià | Khay đựng, giá |
49 | 牙签 / 牙线 | yá qiān / yá xiàn | Tăm xỉa răng, dây xỉa răng |
50 | 牙签筒 | yá qiān tǒng | Ống tăm |
51 | 杯垫 | bēi diàn | Lót cốc |
52 | 吸管 | xī guǎn | Ống hút |
53 | 抹布 | mò bù | Khăn lau bàn |
54 | 除尘掸 | chú chén dǎn | Khăn lau bụi |
55 | 餐具洗涤剂 | cān jù xǐ dí jì | Nước rửa chén |
56 | 海绵 | hǎi mián | Miếng xốp rửa chén |
57 | 油烟机 | yóu yān jī | Quạt thông gió |
58 | 锅刷 | guō shuā | Giẻ nồi |
59 | 一次性手套 | yī cì xìng shǒu tào | Găng tay dùng một lần |
60 | 袖套 | xiù tào | Bao tay áo |
61 | 围裙 | wéi qún | Tạp dề |
62 | 纸巾盒 | zhǐ jīn hé | Hộp đựng khăn giấy |
63 | 面纸 | miàn zhǐ | Khăn giấy |
64 | 餐巾纸 | cān jīn zhǐ | Giấy ăn |
65 | 手帕纸 | shǒu pà zhǐ | Giấy ướt |
66 | 湿巾 | shī jīn | Giấy lau tay |
67 | 抽纸 | chōu zhǐ | Khăn giấy rút |
68 | 垃圾袋 | lè sè dài | Cái bịch đựng rác |
69 | 开瓶器 | kāi píng qì | Dụng cụ mở chai |
70 | 食物罩 | shí wù zhào | Lồng bàn |
71 | 调味盒 / 调料瓶 | tiáo wèi hé / tiáo liào píng | Hộp, bình đựng gia vị |
72 | 净水器 | jìng shuǐ qì | Bình lọc nước |
73 | 保鲜膜 | bǎo xiān mó | Màng bảo quản thực phẩm |
74 | 保鲜袋 | bǎo xiān dài | Bao bảo quản thực phẩm |
75 | 保鲜盒 | bǎo xiān hé | Hộp bảo quản thực phẩm |
76 | 保鲜盖 | bǎo xiān gài | Nắp bảo quản thực phẩm |
77 | 压缩袋 | yā suō dài | Túi nén đồ |
78 | 收纳盒 | shōu nà hé | Hộp đựng đồ |
79 | 收纳箱 | shōu nà xiāng | Thùng đựng đồ |
80 | 家用购物袋 | jiā yòng gòu wù dài | Bịch mua đồ gia dụng |
81 | 购物篮 | gòu wù lán | Giỏ mua sắm |
82 | 塑胶筐 | sùjiāo kuāng | Rổ nhựa |
83 | 篮子 | lánzi | Cái rổ |
84 | 洗衣机 | xǐyījī | Máy giặt |
85 | 吸尘器 | xīchénqì | Máy hút bụi |
86 | 扫把 | sào bǎ | Chổi quét |
87 | 扫帚 | sào zhǒu | Chổi lông gà |
88 | 簸箕 | bò ji | Hốt rác |
89 | 喷水壶 | pēn shuǐ hú | Bình tưới nước |
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Từ vựng tiếng Trung về nghề nghiệp | Từ vựng rau củ quả tiếng Trung |
3. Cách gọi các đồ gia dụng trong phòng ngủ tiếng Trung
Phòng ngủ là nơi rất quan trọng trong nhà. Đây là nơi để ta thư giãn nghỉ ngơi sau ngày làm việc căng thẳng. Hãy cùng trung tâm tiếng Trung VVS tìm hiểu những đồ dùng trong phòng ngủ bằng tiếng Trung nhé!
TT | Tiếng Trung Quốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 卧室 | wò shì | Phòng ngủ |
2 | 床 | chuáng | Giường |
3 | 单人床 | dān rén chuáng | Giường đơn |
4 | 双人床 | shuāngrén chuáng | Giường đôi |
5 | 折叠床 | zhé dié chuáng | Giường gấp |
6 | 双层床 | shuāng céng chuáng | Giường tầng |
7 | 床单 | chuángdān | Ga giường |
8 | 钢丝垫 | gāng sī diàn | Đệm lò xo |
9 | 床垫 | chuáng diàn | Nệm |
10 | 草席 | cǎo xí | Chiếu cói |
11 | 枕头 | zhěn tóu | Gối |
12 | 枕心 | zhěn xīn | Ruột gối |
13 | 枕套 | zhěn tào | Bao gối |
14 | 被子 | bèi zi | Chăn mền |
15 | 毛毯 | máo tǎn | Chăn lông |
16 | 书桌 | shū zhuō | Bàn học, bàn làm việc |
17 | 电脑 | diàn nǎo | Máy vi tính |
18 | 台式电脑 | tái shì diàn nǎo | Máy tính để bàn |
19 | 床灯 | chuáng dēng | Đèn giường |
20 | 台灯 | tái dēng | Đèn bàn |
21 | 空调 | kōng tiáo | Máy điều hòa |
22 | 电暖及 | diàn nuǎn qì | Hệ thống sưởi ấm |
23 | 冷气机 | lěng qì jī | Máy lạnh |
24 | 梳妆台 | shū zhuāng tái | Quầy trang điểm |
25 | 镜子 | jìng zi | Gương soi, kiếng |
26 | 衣柜 | yīguì | Tủ quần áo |
27 | 衣架 | yī jià | Móc treo quần áo |
28 | 熨烫板 | yùn tàng bǎn | Bàn ủi |
29 | 熨斗 | yùn dǒu | Bàn là, bàn ủi |
30 | 熨衣板 | yùn yī bǎn | Bàn ủi đồ |
31 | 窗帘 | chuāng lián | Tấm màn che cửa sổ |
32 | 防蚊手环 | fáng wén shǒu huán | Vòng đeo tay chống muỗi |
33 | 电驱蚊器 | diàn qū wén qì | Máy đuổi côn trùng |
34 | 蚊香 | wén xiāng | Hương muỗi |
35 | 书架 | shū jià | Tủ sách |
36 | 婴儿床 | yīng ér chuáng | Nôi |
4. Học tiếng Trung qua từ vựng về đồ dùng gia đình phòng tắm
Bạn đã biết gọi tên tất cả những đồ vật thường xuyên sử dụng trong nhà tắm chưa? Hãy cùng học tiếng Trung theo chủ đề đồ dùng gia dụng nhà tắm, đồ dùng cá nhân bằng tiếng Trung.
TT | Tiếng Trung Quốc | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 卫生间 | wèi shēng jiān | Nhà vệ sinh, nhà tắm |
2 | 牙膏 | yá gāo | Kem đánh răng |
3 | 牙刷 | yá shuā | Bàn chải đánh răng |
4 | 牙刷架 | yá shuā jià | Giá đựng bàn chải |
5 | 洗发乳 | xǐ fà rǔ | Dầu gội đầu |
6 | 沐浴乳 | mù yù rǔ | Sữa dưỡng thể |
7 | 洗面乳 | xǐ miàn rǔ | Sữa rửa mặt |
8 | 洗手液 | xǐ shǒu yè | Nước rửa tay |
9 | 婴幼儿卫浴清洁 | yīng yòu ér wèi yù qīng jié | Sữa tắm cho trẻ sơ sinh |
10 | 香皂 | xiāng zào | Xà bông |
11 | 洗衣粉 | xǐ yī fěn | Bột giặt |
12 | 衣物柔软剂 | yī wù róu ruǎn jì | Nước xả |
13 | 柔顺剂 | róu shùn jì | Nước làm mềm vải |
14 | 衣领净 | yī lǐng jìng | Nước tẩy cổ áo |
15 | 洗衣液 | xǐ yī yè | Xà phòng lỏng |
16 | 去污粉 | qù wū fěn | Bột tẩy trắng |
17 | 漂白剂 | piǎo bái jì | Nước tẩy trắng |
18 | 洗衣皂 | xǐ yī zào | Xà phòng giặt |
19 | 肥皂盒 | féi zào hé | Hộp đựng xà phòng |
20 | 剃须刀 / 除毛器 | tì xū dāo / chú máo qì | Máy cạo râu, dao cạo râu |
21 | 热水器 | rè shuǐ qì | Máy nước nóng |
22 | 浴帽 | yù mào | Mũ tắm |
23 | 浴帘 | yù lián | Màn nhà tắm |
24 | 沐浴球 | mù yù qiú | Bông tắm |
25 | 水龙头 | shuǐ lóng tóu | Vòi nước |
26 | 花洒 | huā sǎ | Vòi sen |
27 | 脸盆 | liǎn pén | Bồn rửa mặt |
28 | 马桶 | mǎ tǒng | Bồn cầu |
29 | 洁厕灵 | jié cè líng | Nước tẩy rửa toilet |
30 | 浴缸 | yù gāng | Bồn tắm |
31 | 卫浴洗漱 | wèi yù xǐ shù | Đồ vệ sinh |
32 | 洗衣刷 | xǐ yī shuā | Bàn chải giặt |
33 | 玻璃刮 | bō lí guā | Dụng cụ lau kính |
34 | 瓶刷 | píng shuā | Chổi cọ chai lọ |
35 | 洗衣盆 | xǐ yī pén | Chậu quần áo, chậu giặt |
36 | 水桶 | shuǐ tǒng | Xô nước |
37 | 拖布桶 | tuō bù tǒng | Thùng vắt |
38 | 马桶刷 | mǎ tǒng shuā | Cọ nhà vệ sinh |
39 | 钢丝球 | gāng sī qiú | Búi giẻ sắt |
40 | 收纳袋 | shōu nà dài | Cái túi đựng đồ |
41 | 毛巾架 / 杆 / 环 | máo jīn jià / gān / huán | Vòng, thanh, giá treo khăn |
42 | 手纸架 | shǒu zhǐ jià | Khay giá treo giấy vệ sinh |
43 | 卫生棉包 | wèi shēng mián bāo | Cái túi đựng giấy vệ sinh |
44 | 卷筒纸 | juǎn tǒng zhǐ | Giấy cuộn |
45 | 卫生巾 | wèi shēng jīn | Giấy vệ sinh |
46 | 晾晒架 | liàng shài jià | Cái giá phơi |
47 | 晾衣架 | liàng yī jià | Giàn phơi quần áo |
48 | 耳勺 | ěr sháo | Lấy ráy tai |
49 | 磨脚石 | mó jiǎo shí | Đá matxa chân |
50 | 挂钩 | guà gōu | Móc phơi |
51 | 塑料衣架 | sù liào yī jià | Móc áo nhựa |
52 | 植绒衣架 | zhí róng yī jià | Móc áo nhung ép |
53 | 金属衣架 | jīn shǔ yī jià | Móc áo kim loại |
54 | 排水口 | pái shuǐ kǒu | Ống thoát nước |
55 | 卫浴套件 | wèi yù tào jiàn | Bộ đồ dùng trong nhà tắm |
56 | 浴巾 | yùjīn | Khăn tắm |