50. 巾 cân
51. 干 can
52. 幺 yêu
53. 广 nghiễ m
54. 廴 dẫ n
55. 廾 củ ng
56. 弋 dặ c
57. 弓 cung
58. 彑 kí kệ
58. 彐 kí kệ
59 彡 sam
60. 彳 xích
61. 心 tâm
61. 忄 tâm
61. ⺗ tâm
62. 戈 qua
63. 户 hộ
63. 戶 hộ
64. 扌 thủ
64. 龵 thủ
64. 手 thủ
65. 支 chi
66. 攴 phộ c
66. 攵 phộ c
67. 文 văn
68. 斗 đ ẩ u
69. 斤 cân
70. 方 phươ ng
71. 无 vô
71. 旡 vô
72. 日 nhậ t
73. 曰 viế t
74. 月 nguyệ t
75. 木 mộ c
76. 欠 khiế m
77. 止 chỉ
78. 歺 đ ãi
78. 歹 đ ãi
79. 殳 thù
80. 母 mẫ u,vô
81. 比 tỷ
82. 毛 mao
83. 氏 thị
84. 气 khí
85. 水 thuỷ
85. 氵 thuỷ
86. 灬 hỏ a
86. 火 hỏ a
87. 爪 trả o
87. 爫 trả o
88. 父 phụ
89. 爻 hào
90. 丬 tư ờ ng
90. 爿 tư ờ ng
91. 片 phiế n
92. 牙 nha
93. ⺧ ngư u
93. 牛 ngư u
93. 牜 ngư u
94. 犭 khuyển
96. 王 ngọ c
96. 玉 ngọ c
97. 瓜 qua
98. 瓦 ngõa
99. 甘 cam
100. 生 sinh
101. 用 dụ ng
102. 田 điề n
103. 匹 thấ t
103. ⺪ thấ t
103. 疋 thấ t
104. 疒 nạ ch
104. 疒 bệ nh
105. 癶 bát
106. 白 bạ ch
107. 皮 bì
108. 皿 mãnh
109. 目 mụ c
110. 矛 mâu
111. 矢 thỉ
112. 石 thạ ch
113. 礻 thị
113. 示 thị
114. 禸 nhự u
115. 禾 hòa
116. 穴 huyệ t
117. 立 lậ p
118. ⺮ trúc