BỘ THỦ TRONG TIẾNG TRUNG PHẦN 2

50. 巾 cân
51. 干 can
52. 幺 yêu
53. 广 nghim
54. 廴 dn
55. 廾 cng
56. 弋 dc
57. 弓 cung
58. 彑 kí k
58. 彐 kí k
59 彡 sam
60. 彳 xích
61. 心 tâm
61. 忄 tâm
61. tâm
62. 戈 qua
63. 户 h
63. 戶 h
64. 扌 th
64. th
64. 手 th
65. 支 chi
66. 攴 phc
66. 攵 phc
67. 文 văn
68. 斗 đ u
69. 斤 cân
70. 方 phươ ng
71. 无 vô
71. 旡 vô
72. 日 nht
73. 曰 viế t
74. 月 nguyt
75. 木 mc
76. 欠 khiế m
77. 止 ch
78. 歺 đ ãi
78. 歹 đ ãi
79. 殳 thù
80. 母 mu,vô
81. 比 t
82. 毛 mao
83. 氏 th
84. 气 khí
85. 水 thu
85. 氵 thu
86. 灬 ha
86. 火 ha
87. 爪 tro
87. 爫 tro
88. 父 ph
89. 爻 hào
90. 丬 tư ờ ng
90. 爿 tư ờ ng
91. 片 phiế n
92. 牙 nha
93. ngư u
93. 牛 ngư u
93. 牜 ngư u
94. 犭 khuyn
96. 王 ngc
96. 玉 ngc
97. 瓜 qua
98. 瓦 ngõa
99. 甘 cam
100. 生 sinh
101. 用 dng
102. 田 đin
103. 匹 tht
103. tht
103. 疋 tht
104. 疒 nch
104. 疒 bnh
105. 癶 bát
106. 白 bch
107. 皮 bì
108. 皿 mãnh
109. 目 mc
110. 矛 mâu
111. 矢 th
112. 石 thch
113. 礻 th
113. 示 th
114. 禸 nhu
115. 禾 hòa
116. 穴 huyt
117. 立 lp
118. trúc
Danh mục tin

Bài viết liên quan:

Lên đầu trang