1 | 一 nhấ t | 25 | 匕 chuỷ |
2 | 〡 cổ n | 26 | 匚 phươ ng |
3 | 丶 chủ | 27 | 匸 hễ |
4 | 丿 phiệ t | 28 | 十 thậ p |
5 | 乙乚 ấ t | 29 | 卜 bố c |
6 | 亅 quyế t | 30 | 卩 tiế t |
7 | 二 nhị | 31 | 厂 hãn |
8 | 亠 đ ầ u | 32 | 厶 tư |
9 | 人 nhân | 33 | 又 hự u |
10 | へ nhân | 34 | 口 khẩ u |
11 | 亻 nhân đứ ng | 35 | 囗 vi |
12 | 儿 nhi | 36 | 土 thổ |
13 | 入 nhậ p | 37 | 士 sĩ |
14 | 八 bát | 38 | 夂 truy |
15 | 丷 bát | 39 | 夊 tuy |
16 | 冂 quynh | 40 | 夕 tị ch |
17 | 冖 mậ t | 41 | 大 đ ạ i |
18 | 冫 băng | 42 | 女 nữ |
19 | 几 kỷ | 43 | 子 tử |
20 | 凵 khả m | 44 | 宀 miên |
21 | 刀 đao | 45 | 寸 thố n |
22 | ⺈ đao | 46 | 小 tiể u |
23 | 刂 đao | 47 | ⺍ tiể u |
24 | 力 lự c | 48 | ⺌ tiể u |
Tiếng Hàn D.Korea
20/11/2023