Các từ vựng về giáng sinh

Từ vựng tiếng Trung chủ đề ngày lễ giáng sinh, noel

Tổng hợp các từ vựng về ngày lễ Giáng Sinh

 

Ngày lễ giáng sinh/ noel (25/12) 圣诞节 shèngdàn jié

Đêm bình an (24/12) 平安夜 píng’ān yè

Ông già noel 圣诞老人 shèngdàn lǎorén

Cây thông noel 圣诞树 shèngdànshù

Cành cây 树干 shùgàn

Sự ra đời của chúa Jesu 耶稣的诞生 yēsū de dànshēng

Nhà thờ 教堂 jiàotáng

Thiên chúa giáo 天主教 tiānzhǔjiào

Tuần lộc 驯鹿 xùnlù

Xe trượt tuyết 雪橇 xuěqiāo

Hoa tuyết 雪花 xuěhuā

Người tuyết 雪人 xuěrén

Kẹo 糖果 tángguǒ

Kẹo gậy 拐杖糖 guǎizhàng táng

Kẹo que 糖棒 táng bàng

Bánh gừng 姜饼 jiāng bǐng

Bánh quy 饼干 bǐnggān

Socola nóng 热巧克力 rè qiǎokèlì

Gà quay 火鸡 huǒ jī

Món quà 礼物 lǐwù

Thiệp 卡片/ 圣诞卡 kǎpiàn/ shèngdànkǎ

Mũ 帽子 màozi

Khăn quàng 围巾 wéijīn

Áo len 毛衣 máoyī

Đồ chơi 玩具 wánjù

Chuông 铃 líng

Lục lạc 铃铛 língdāng

Vòng hoa 花环 huāhuán

Nến 蜡烛 làzhú

Tất 袜子/圣诞袜 wàzi/shèngdàn wà

Lò sưởi trong tường 壁炉 bìlú

Giá cắm nến 烛台 zhútái

Tinh linh 精灵 jīnglíng

Thiên sứ 天使 tiānshǐ

Than đá 煤炭 méitàn

Rượu táo 苹果酒 píngguǒ jiǔ

Gia đình sum vầy 家庭欢聚 jiātíng huānjù

Danh mục tin

Bài viết liên quan:

Lên đầu trang