STT | Tên trường | Địa chỉ | Học phí (Yên/Năm) | Website |
1 | Học viện quốc tế Aoyama | Aoyama Center Bldg. 3F, 3-8-40 Minami-Aoyama, Minato-ku, Tokyo 107-0062 | 600.000 | https://www.aoyama-international.com |
2 | Trường Nhật ngữ Tokyo Sanritsu | 1-3-14 Kamitakaido, Suginami-ku, Tokyo 168-0074 | 504.000 | www.tokyo-sanritsu.jp/ |
3 | Trường nhật ngữ New Japan Academy | 1-3-2 Musashinodai, Fussa-shi, Tokyo 197-0013 | 570.000 | https://www.nja.co.jp |
4 | Đại học Waseda | 1-104 Totsukamachi, Shinjuku-ku, Tokyo 169-8050 | 521000 – 1575000 | https://www.waseda.jp/top/ |
5 | Học viện Nhật ngữ Human | – Tokyo Campus: 1-26-5, Takadanobaba, Shinjuku-ku, Tokyo, Japan 169-0075
– Osaka Campus: Midosuji MID bldg. 9F 4-3-2Minamisemba, Chuo-u, Osaka |
570.000 | https://hajl.athuman.com/ |
6 | Trường Nhật ngữ YMCA Tokyo | 2-5-5 Sarugaku-cho, Chiyoda-ku, Tokyo 101-0064 | 530.000 | https://www.ymcajapan.org/ayc/nihongo/JP/ |
7 | Trường Nhật ngữ Dynamic Business College | 116-0013Tokyo Arakawaku Nishinippori 2-51-8 | 510.000 | https://www.dbcjpn.com/ |
8 | Trường Nhật ngữ Mitsumine | Dai 3 Yamahiro Bild 2〜3F, 4-1-1 Kitashinjuku Shinjuku-ku, Tokyo 169-0074 | 510.000 | https://www.mcaschool.jp/ |
Mai Hương
28/01/2024