Mẫu câu Chào hỏi trong tiếng Trung thường gặp

Có đây không? 在吗? Zài ma?
Đang làm gì đó? 在干嘛? Zài gàn ma?
Ăn chưa? 吃了吗? Chīle ma?
Ngủ chưa vậy? 睡了吗? Shuìle ma?
Lâu lắm không gặp bạn. 好久不见

好久没见到你呀!

Hǎojiǔ bùjiàn

hǎojiǔ méi jiàn dào nǐ ya!

Bạn (dạo này) thế nào?

Bạn (dạo này) ổn không?

你(最近)怎么样?

你(最近)好不好?

Nǐ (zuìjìn) zěnme yàng?

Nǐ (zuìjìn) hǎobù hǎo?

Thời gian này bạn sao rồi? 你这段时间怎么样? Nǐ zhè duàn shíjiān zěnme yàng?
Tình hình của bạn sao rồi? 你的情况怎么样? Nǐ de qíngkuàng zěnme yàng?
Bạn (dạo này) bận không? 你(最近)忙吗?

你(最近)忙不忙?

Nǐ (zuìjìn) máng ma?

Nǐ (zuìjìn) máng bù máng?

Sức khỏe của bạn sao rồi/ như thế nào rồi? 你身体好吗?

你的身体(最近)怎么样了?

Nǐ shēntǐ hǎo ma?

Nǐ de shēntǐ (zuìjìn) zěnme yàngle?

Bạn đang làm ở đâu vậy? 你在哪儿工作? Nǐ zài nǎr gōngzuò?
Công việc của bạn (dạo này) ổn không/ như thế nào? 你(最近)工作还好吗?

你(最近)工作好不好?

你(最近)工作怎么样?

Nǐ (zuìjìn) gōngzuò hái hǎo ma?

Nǐ (zuìjìn) gōngzuò hǎobù hǎo?

Nǐ (zuìjìn) gōngzuò zěnme yàng?

Gia đình/ nhà bạn vẫn ổn chứ/ vẫn khỏe chứ? 你家里还好吗? Nǐ jiālǐ hái hǎo ma?
Bạn cần giúp đỡ gì không?

Tôi có thể giúp gì cho bạn?

你需要帮忙吗?

我能帮你什么吗?

Nǐ xūyào bāngmáng ma?

Wǒ néng bāng nǐ shénme ma?

Mọi chuyện vẫn ổn chứ? 你一切还好吗? Nǐ yīqiè hái hǎo ma?
Không gặp không về 不见不散 Bùjiàn bú sàn
  。。。。。
Danh mục tin

Bài viết liên quan:

Lên đầu trang