Một số từ vựng thường xuất hiện trong đề thi topik

 

Một số từ vựng thường xuất hiện trong đề thi topik

 

1.    청소함

Thùng đựng rác

2.    함

Thùng, hộp

3.    치우다

Dọn, sắp xếp

4.    털다

Phủi, giũ

5.    행복(하다)

Hạnh phúc

6.    헌 + N

N cũ (헌 옷: quần áo cũ)

7.    형광(등)

Huỳnh quang/ đèn huỳnh quang

8.    환기(하다)

Thông gió, thoáng gió, sự lưu thông không khí

9.    불우

Bất hạnh

10.   가톨릭

Thiên chúa giáo

11.  고해

Bể khổ (Phật giáo)

12.  교

Tôn giáo

13.  교인

Người có Tôn giáo

14.  교회

Nhà thờ

15.  금기(하다)

Cấm kỵ

16.  기도(하다)

Cầu nguyện

17.  모스크

Nhà thờ Hồi giáo

18.  바라다

Mong muốn

19.  열다

Mở

20.  열리다

Được mở

21.  예배(하다)

Lễ, sự làm lễ

22.  거짓말

Lời nói dối

23.  고장

Hư hỏng, hỏng hóc

24.  교통정리

Điều khiển giao thông

25.  길이 막히다

Tắc đường

26.  껌

Kẹo cao su

27.  네티켓

Phép lịch sự

28.  대신(하다)

Thay thế

29.  두 줄 서기

Xếp 2 hàng, đứng 2 hàng

30.  말싸움(하다)

Cãi nhau, cãi vã

31.  먼지

Bụi

32.  메모(하다)

Ghi nhớ

33.  무음

Yên lặng, im lặng

34.  미루다

Hoãn, kéo dài thời hạn

35.  복제(하다)

Phục chế, copy

36.  불쾌감

Cảm thấy khó chịu

37.  붙다

Phát sinh

38.  시비(하다)

Thị phi

39.  예의

Lễ nghi

40.  평화(상)

Hòa bình

41.  조립(하다)

Lắp ráp

42.  줄다

Giảm xuống

43.  지디피

Tổng sản xuất quốc nội( GDP)

44.  최고

Tốt nhất, cao nhất

45.  출연(하다)

Trình diễn, biểu diễn

46.  치안

Trị an

47.  탤런트

Tài năng

48.  통신기기

Thông tin liên lạc

49.  평창

Địa danh

50.  품목

Danh mục hàng hóa

51.   연습실

Phòng tập

52.   공사

Công tình

53.   소음

Tiếng ồn

54.   시청자

Khán giả, người xem

55.   기대되다

Được mong đợi

56.   진료

Chuẩn đoán

57.   확인하가

Xác nhận

58.   검사

Kiểm tra

59.   탈의실

Phong thay đồ

60.   화분

Chậu hoa

61.   베란다

Ban công

62.   서두르다

Vội vàng

63.   강사

Giảng viên

64.   주민

Dân cư

65.   놀이터

Khu vui chơi

66.   정전

Sự cúp điện

67.   차례

Thứ tự, phiên, lượt

68.   중단하다

Đình chỉ

69.   사고가 발생하다

Phát sinh sự cố

70.   치료하다

Điều trị, chữa trị

71.   조사하다

Điều tra

72.   개선하다

Cải thiện

73.   동작

Động tác

74.   감소

Cắt giảm, giảm bớt

75.   여가 활동

Hoạt động giải trí

76.   꾸준히

Đều đặn

77.   따라 하다

Làm theo

78.   갈등

Sự mâu thuẫn

79.   분명하다

Rõ ràng

80.   입장

Lập trường

81.    명함

Danh thiếp

82.   기획하다

Lên kế hoạch

83.   파악하다

Nắm bắt

84.   신제품

Sản phẩm mới

85.   홍보

Sự quảng bá

86.   친목

Sự chân tình

87.   참고하다

Tham khảo

88.   당일

Trong ngày

89.   요청하다

Yêu cầu đòi hỏi

90.   소재

Vật liệu, nguyên liệu

91.   수익금

Tiền lời, tiền lãi

92.   보장하다

Bảo đảm

93.   권장하다

Khuyến khích

94.   시각

Góc nhìn, quan điểm

95.   인식

Nhận thức

96.   지급되다

Được chi trả, được cấp

97.   시행

Sự thi hành

98.   이용료

Phí sử dụng

99.   해설

Diễn giải, giải thích

100. 요약본

Bản tóm tắt


 

Danh mục tin
Tags

Bài viết liên quan:

Lên đầu trang