I. Định nghĩa Ngữ pháp tiếng Trung phồn thể: Câu liên động
- Câu liên động là câu có vị ngữ do hai hay nhiều động từ cấu tạo thành. Các động từ trong câu liên động có chung một chủ ngữ.
- Thứ tự của các động từ được sắp xếp theo một trật tự cố định không thể thay đổi.
II. Cấu trúc
1. Cấu trúc chung
VÍ DỤ:
- 我的朋友明天去台灣留學。(Ngày mai bạn tôi đi Đài Loan du học.)
- 昨晚我和媽媽去銀行取錢。(Tối hôm qua tôi cùng mẹ đi ngân hàng rút tiền.)
- 我們的老師去台灣參加博覽會。(Thầy giáo của chúng tôi đi Đài Loan tham gia hội chợ.)
2. Các loại câu liên động thường gặp
a. Biểu thị nhiều hành động, tình huống xảy ra liên tục hoặc trước sau. Hành động trước kết thúc mới xảy ra hành động sau
VÍ DỤ:
- 他請假回家探望父母。(Anh ấy xin nghỉ phép về quê thăm bố mẹ.)
- 我下了課就去超市。(Tôi tan học liền đến siêu thị.)
b. Động từ phía trước biểu thị hành động, động từ phía sau biểu thị mục đích của hành động
VÍ DỤ:
- 我去圖書館借書。(Tôi đi thư viện mượn sách.)
- 他昨天去超市買了很多東西。(Hôm qua anh ấy đi siêu thị mua rất nhiều đồ.)
c. Động tác phía trước biểu thị cách thức, phương thức của động tác sau
Dùng để diễn tả hành động hay sự việc có thể diễn ra hoặc hoàn thành hoặc không.
VÍ DỤ:
- 今天早上我騎自行車去銀行。(Sáng hôm nay tôi đạp xe đạp đi ngân hàng.)
- 我用英語跟美國人聊天兒。(Tôi dùng tiếng Anh nói chuyện cùng bạn người Mỹ.)
d. Hai động từ có ý nghĩa như nhau xuất hiện liên tiếp, động từ phía trước khẳng định, động từ phía sau phủ định làm rõ, nhấn mạnh vấn đề.
VÍ DỤ:
- 他們倆站著不動。(Hai người họ đứng yên không động đậy.)
- 你要閉嘴不說話。(Bạn phải ngậm miệng không nói chuyện.)
e. Động từ sau là kết quả của động từ phía trước
VÍ DỤ:
- 這件事想起來心煩。(Cứ nghĩ tới chuyện này lại buồn lòng.)
- 今天衣服穿少了冷。(Hôm nay tôi mặc ít quần áo nên lạnh quá.)
Kết
Trên đây là những phân tích chi tiết về Ngữ pháp tiếng Trung phồn thể: Câu liên động mà Taiwan Diary tổng hợp lại. Mong bài viết đã giúp các bạn phân biệt rõ cách dùng và Ngữ pháp tiếng Trung phồn thể của dạng câu này. Chúc các bạn thành công!