Ôn tập 300 từ vựng vượt kỳ thi HSK 3

STT TỪ VỰNG   PINYIN NGHĨA
1 过去 guò qù quá khứ, qua đó
2 ǎi thấp
3 多么 duō me biết bao
4 bān lớp
5 或者 huò zhě hoặc
6 办法 bàn fǎ cách làm
7 花(名词) huā ( míng cí ) hoa
8 帮忙 bāng máng giúp đỡ
9 jiǎo chân
10 还是 hái shì hay là, vẫn
11 bǎo no
12 北方 běi fāng miền Bắc
13 bèi bị, được
14 复习 fù xí ôn tập
15 鼻子 bí zi mũi
16 黑板 hēi bǎn bảng đen
17 比较 bǐ jiào tương đối, khá
18 比赛 bǐ sài thi đấu, trận đấu
19 笔记本 bǐ jì běn máy tính xách tay
20 必须 bì xū nhất thiết
21 个子 gè zi dáng dấp
22 变化 biàn huà thay đổi
23 冰箱 bīng xiāng tủ lạnh
24 菜单 cài dān thực đơn
25 关于 guān yú về….
26 cǎo cỏ
27 啤酒 pí jiǔ bia
28 检查 jiǎn chá kiểm tra
29 céng tầng
30 超市 chāo shì siêu thị
31 衬衫 chèn shān áo sơ mi
32 成绩 chéng jì thành tích
33 城市 chéng shì thành phố
34 迟到 chí dào đến muộn
35 除了 chú le trừ…..ra
36 chuán thuyền
37 chūn xuân
38 词典 cí diǎn từ điển
39 聪明 cōng míng thông mình
40 打扫 dǎ sǎo quét dọn
41 打算 dǎ suàn dự định
42 护照 hù zhào hộ chiếu
43 dài mang theo
44 cầm
Danh mục tin

Bài viết liên quan:

Lên đầu trang