Quá khứ trong tiếng Trung là gì?

ừ vựng về quá khứ trong tiếng Trung  

昨天   ---   / zuótiān / : Hôm qua.

以前   ---   / yǐqián / : Trước đó.

上个星期   ---   / shàng ge xīngqī / : tuần trước

前年   ---   / qiánnián / : Năm trước.

去年   ---   / qùnián / : Năm ngoái.

上个月    ---   / shàng ge yuè / : Tháng trước.

前天   ---   / qiántiān / : Hai ngày trước, hôm kia.

成事   ---   / chéngshì / : Hoàn thành.

前尘   ---   / qiánchén / : Những việc đã qua.

陈迹   ---   / chénjì / : Chuyện quá khứ.

故迹   ---   / gù jī / : Vết tích cũ.

回首前尘   ---   / húishǒu qiánchén / : Nhìn lại quá khứ.

Mẫu câu hội thoại / giao tiếp tiếng Trung về sự kiện quá khứ

  • 昨天在食堂吃饭了。   ---   / Wǒ zuótiān zài shítáng chīfàn le. /

         Hôm qua tôi đã ăn trong căng tin.

  • 昨天遇见了他。   ---   / Wǒ zuótiān yùjiàn le tā. /

         Tôi đã va vào anh ấy ngày hôm qua.

  • 昨天发生了一件有趣的事。   ---   / Zuótiān fāshēngle yī jiàn yǒuqù de shì. /

         Một cái gì đó thú vị đã xảy ra ngày hôm qua.

  • 前天到北京的。   ---   / Tā qiántiān dào Běijīng de. /

         Anh đến Bắc Kinh hôm kia

  • 假如今天是星期五,前天就是星期三。   ---   / Jiǎrú jīntiān shì xīngqíwǔ, qiántiān jiùshì xīngqísān. /

         Nếu hôm nay là thứ Sáu, hôm kia là thứ Tư.

  • 前天收到了你的信。   ---   / Wǒ qiántiān shōudào le nǐ de xìn. /

         Tôi đã nhận được thư của bạn hôm kia.

  • 上个星期我感冒了。   ---    / Shàng gè xīngqī wǒ gǎnmàole. /

         Tôi đã bị cảm tuần trước.

  • 上个星期天天下雪。   ---   / Shàng gè xīngqī tiāntiān xiàxuě. /

         Tuyết rơi mỗi ngày vào tuần trước.

  • 上个星期没有上课。   ---   / Tā shàng gè xīngqī méiyǒu shàngkè. /

         Cô ấy đã không đến lớp tuần trước.

  • 现在是九月,那么上个月是八月。   ---   / Xiànzài shì jiǔyuè, nàme shàng gè yuè shì bāyuè. /

         Bây giờ là tháng chín, vì vậy tháng trước là tháng tám.

  • 上个月在那里度假。   ---   / Wǒ shàng gè yuè zài nàlǐ dùjià. /

         Tôi đã đi nghỉ ở đó tháng trước..

  • 我们是去年认识的。   ---   / Wǒmen shì qùnián rènshi de. /

         Chúng tôi đã gặp nhau năm ngoái.

  • 去年夏天去了中国旅游。   ---   / Wǒ qùnián xiàtiān qùle zhōngguó lǚyóu. /

         Tôi đã đi du lịch ở Trung Quốc vào mùa hè năm ngoái.

  • 前年这里下大雪。   ---   / Qiánnián zhèlǐ xià dàxuě. /

         Có tuyết rơi dày ở đây năm trước.

  • 前年退休的。   ---   / Tā qiánnián tuìxiū de. /

         Cô đã nghỉ hưu một năm trước.

Danh mục tin

Bài viết liên quan:

Lên đầu trang