Tên Các loại ngân hàng trong tiếng Trung

chi nhánh ngân hàng 银行分行 yínháng fēnháng
ngân hàng 银行 yínháng
ngân hàng đại lý 代理银行 dàilǐ yínháng
ngân hàng đầu tư 投资银行 tóuzī yínháng
ngân hàng dự trữ 储备银行 chúbèi yínháng
ngân hàng hợp doanh 合资银行 hézī yínháng
ngân hàng nhà nước Việt Nam 越南国家银行 yuè nán guójiā yínháng
ngân hàng quốc gia 国家银行 guójiā yínháng
ngân hàng thế giới 世界银行 shìjiè yínháng
ngân hàng thương mại  商业银行 shāngyè yínháng
ngân hàng tiết kiệm 储蓄所 chúxù suǒ
ngân hàng trung ương 中央银行 zhōngyāng yínháng
ngân hàng tư nhân 私人银行 sīrén yínháng
phòng tín dụng của ngân hàng 银行的信用部 yínháng de xìnyòng bù
phòng ủy thác của ngân hàng 银行的信托部 yínháng de xìntuō bù
quỹ hợp tác xã tín dụng 信用社 xìnyòng shè
quỹ hợp tác xã tín dụng nông nghiệp 农业信用社 nóngyè xìnyòng shè
quỹ tín dụng thành phố 城市信用社 chéngshì xìnyòng shè
Danh mục tin

Bài viết liên quan:

Lên đầu trang