Tiếng Trung thương mại

1. Tiếng Trung thương mại là gì?

Tiếng Trung thương mại là 商务汉语 / Shāngwù hànyǔ /

Kinh doanh thương mại là 商务贸易 / Shāngwù màoyì /

Chuyên ngành thương mại: 贸易专业 / Màoyì zhuānyè /

Buôn bán thương mại: 商业贸易 / Shāngyè màoyì /

.1 Từ vựng thương mại đàm phán giá cả

Tiếng Trung Phát âm Tiếng Việt
价格谈判 jiàgé tánpàn Đàm phán giá cả
客户 kèhù Khách hàng
买方 mǎifāng Bên mua
卖方 màifāng Bên bán
销售 xiāoshòu Bán
卖空 mài kōng Bán khống
发货人 fā huò rén Người gửi hàng, người bán
收货人 shōu huò rén Người nhận hàng
谈判人 tánpàn rén Người đàm phán
谈判代表 tán pàn dàibiǎo Đoàn đại biểu đàm phán
业务代表 yèwù dàibiǎo Đại diện bán hàng, người chào hàng
贸易代表 mào yì dàibiǎo Người đại diện thương mại
谈判代表 tán pān dàibiǎo Người đại diện giao dịch, người đại diện đàm phán
营销代表 yíng xiāo dàibiǎo Người đại diện kinh doanh tiếp thị
发盘 fā pán Hỏi giá
Danh mục tin

Bài viết liên quan:

Lên đầu trang