Bộ thủ tiếng Trung là gì ?
Bộ thủ (部首) là phần cơ bản của chữ Hán và chữ Nôm, dùng để cấu tạo nên một chữ Hán / chữ Nôm có nghĩa.
Trong từ điển chữ Hán từ thời xưa đến nay, các dạng chữ đều được gom thành từng nhóm theo bộ thủ và thường căn cứ theo nghĩa. Dựa theo bộ thủ, việc tra cứu chữ Hán cũng dễ dàng hơn.
Tổng hợp 50 bộ thủ tiếng Trung thường dùng nhất
STT | CÁCH VIẾT | SỐ NÉT | TÊN BỘ | PHIÊN ÂM | Ý NGHĨA |
---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | Nhân | rén | Người | |
2 | 2 | Đao | dāo | Con dao, cây đao | |
3 | 2 | Lực | lì | Sức mạnh | |
4 | 3 | Khẩu | kǒu | Cái miệng | |
5 | 3 | Vi | wéi | Vây quanh | |
6 | 3 | Thổ | tǔ | Đất | |
7 | 3 | Đại | dà | To lớn | |
8 | 3 | Nữ | nǚ | Nữ giới, con gái, đàn bà | |
9 | 3 | Miên | mián | Mái nhà, mái che | |
10 | 3 | Sơn | shān | Núi non | |
11 | 3 | Cân | jīn | Cái khăn | |
12 | 3 | Nghiễm | guǎng | Mái nhà | |
13 | 3 | Xích | chì | Bước chân trái | |
14 | 4 | Tâm | xīn | Quả tim, tâm trí, tấm lòng | |
15 | 4 | Thủ | shǒu | Tay | |
16 | 4 | Phộc | pù | Đánh khẽ | |
17 | 4 | Nhật | rì | Ngày, mặt trời | |
18 | 4 | Mộc | mù | Gỗ, cây cối | |
19 | 4 | Thủy | shǔi | Nước | |
20 | 4 | Hỏa | huǒ | Lửa | |
21 | 4 | Ngưu | níu | Trâu | |
22 | 4 | Khuyển | quản | Chó | |
23 | 5 | Ngọc | yù | Đá quý, ngọc | |
24 | 5 | Điền | tián | Ruộng | |
25 | 5 | Nạch | nǐ | Bệnh tật | |
26 | 5 | Mục | mù | Mắt | |
27 | 5 | Thạch | shí | Đá | |
28 | 5 | Hòa | hé | Lúa | |
29 | 6 | Trúc | zhú | Tre, trúc | |
30 | 6 | Mễ | mǐ | Gạo | |
31 | 6 | Mịch | mì | Sợi tơ nhỏ | |
32 | 6 | Nhục | ròu | Thịt | |
33 | 6 | Thảo | cǎo | Cỏ | |
34 | 6 | Trùng | chóng | Sâu bọ | |
35 | 6 | Y | yī | Áo | |
36 | 7 | Ngôn | yán | Nói | |
37 | 7 | Bối | bèi | Vật báu | |
38 | 7 | Túc | zú | Chân, đầy đủ | |
39 | 7 | Xa | chẽ | Chiếc xe | |
40 | 7 | Quai xước | chuò | Chợt bước đi chợt dừng lại | |
41 | 7 | Ấp | yì | Vùng đất, đất phong cho quan | |
42 | 8 | Kim | jīn | Kim loại; vàng | |
43 | 8 | Môn | mén | Cửa hai cánh | |
44 | 8 | Phụ | fù | Đống đất, gò đất | |
45 | 8 | Vũ | yǔ | Mưa | |
46 | 9 | Hiệt | yè | Đầu; trang giấy | |
47 | 9 | Thực | shí | Ăn | |
48 | 10 | Mã | mǎ | Con ngựa | |
49 | 11 | Ngư | yú | Con cá | |
50 | 11 | Điểu | niǎo | Con chim |