TỪ VỰNG CÁC CUNG HOÀNG ĐẠO TRONG TIẾNG TRUNG

白羊座/ 牡羊座

báiyángzuò/ mǔ yáng zuò

Cung Bạch Dương

Aries ♈

21/3 – 19/4

 

金牛座

jīnniúzuò

Cung Kim Ngưu

Taurus ♉

20/4 – 20/5

 

双子座

shuāngzǐzuò

Cung Song Tử

Gemini♊

21/5 – 21/6

 

巨蟹座

jùxièzuò

Cung Cự Giải

Cancer ♋

22/6 – 22/7

 

狮子座

shīzǐzuò

Cung Sư Tử

Leo♌

23/7 – 22/8

 

处女座

chǔnǚ zuò

Cung Xử Nữ

Virgo♍

23/8 – 22/9

 

天秤座/ 天平座

tiānchèngzuò/ tiānpíng zuò

Cung Thiên Bình

Libra ♎

23/9 – 23/10

 

天蝎座

tiānxiēzuò

Cung Thiên Yết

Scorpio♏

24/10 – 22/11

 

射手座/ 人马座

shèshǒu zuò/rénmǎzuò

Cung Nhân Mã

Sagittarius♐

23/11 – 21/12

 

摩羯座/ 山羊座

mójiézuò/

shānyáng zuò

Cung Ma Kết

Capricorn♑

22/12 – 19/1

 

水瓶座/ 宝瓶座

shuǐpíng zuò/bǎopíngzuò

Cung Thủy Bình/ Cung Bảo Bình

Aquarius ♒

20/1 – 18/2

 

双鱼座

shuāngyúzuò

Cung Song Ngư

Pisces♓

19/2 – 20/3

Danh mục tin

Bài viết liên quan:

Lên đầu trang