Mua hàng online ngày càng phổ biến, đặc biệt trong tình hình dịch bênh Covid-19 ngày càng phức tạp. Để mua được hàng trên các kênh trực tuyến của Trung Quốc nhất định các bạn phải nắm rõ những từ vựng tiếng Trung này.
Học từ vựng tiếng Trung khi mua hàng online
STT |
Tiếng Trung |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
1 |
预 售 |
yù shòu |
Bán trước |
2 |
号 码 对 照 表 |
hàomǎ duìzhào biǎo |
Bảng đối chiếu mã số |
3 |
店 铺 |
diànpù |
Cửa hàng |
4 |
网店 |
wǎng diàn |
Cửa hàng online |
5 |
在 线 客 服 |
zàixiàn kèfù |
Chăm sóc khách hàng |
6 |
折 扣 |
zhékòu |
Chiết khấu |
7 |
包 裹 转 发 |
bāoguǒ zhuǎnfā |
Chuyển phát kiện hàng |
8 |
客 户 评 价 |
kèhù píngjià |
Đánh giá của khách hàng |
9 |
网 上 评 价 |
wǎngshàng píngjià |
Đánh giá trực tuyến |
10 |
注 册 |
zhùcè |
Đăng ký |
11 |
登 录 |
dēnglù |
Đăng nhập |
12 |
合 并 订 单 |
hébìng dìngdān |
Đơn đặt hàng tổng hợp |
13 |
订 单 |
dìngdān |
Đơn đặt hàng |
14 |
打 折 |
dǎzhé |
Giảm giá |
15 |
购 物 车 |
gòuwù chē |
Giỏ hàng/ giỏ mua sắm |
16 |
特 别 推 荐 |
tèbié tuījiàn |
Giới thiệu sản phẩm |
17 |
热 卖 商 品 |
rèmài shāngpǐn |
Hàng hóa bán chạy |
18 |
上 新 |
shàng xīn |
Hàng mới về |
19 |
活 动 |
huódòng |
Hoạt động/ khuyến mại |
20 |
取 消 订 单 |
qǔxiāo dìngdān |
Hủy bỏ đơn hàng |
21 |
包 裹 |
bāoguǒ |
Kiện hàng, gói hàng |
22 |
下 订 单 |
xià dìngdān |
Lệnh đặt hàng |
23 |
免 邮 费/ 包 邮 |
miǎn yóufèi/bāo yóu |
Miễn phí bưu điện |
24 |
产 品 描 述 |
chǎnpǐn miáoshù |
Mô tả sản phẩm |
25 |
网 购 |
wǎnggòu |
Mua sắm online |
26 |
充 值 |
chōngzhí |
Nạp tiền |
27 |
商 品 分 类 |
Shāngpǐn fēnlèi |
Phân loại sản phẩm |
28 |
手 续 费 |
shǒuxù fèi |
Phí thủ tục |
29 |
优 惠 券 |
yōuhuì quàn |
Phiếu ưu đãi |
30 |
送 货 方 式 |
sòng huò fāngshì |
Cách chuyển hàng |
31 |
联 系 方 式 |
liánxì fāngshì |
Phương thức liên hệ |
32 |
付 款 方 式 |
fùkuǎn fāngshì |
Hình thức thanh toán tiền |
33 |
订 单 管 理 |
dìngdān guǎnlǐ |
Quản lí đơn đặt hàng |
34 |
交 易 额 |
jiāoyì é |
Số tiền giao dịch |
35 |
个 人 账 户 |
gèrén zhànghù |
Tài khoản cá nhân |
36 |
网 名 |
wǎng míng |
tên mạng, nick |
37 |
积 分 |
jīfēn |
Tích điểm |
38 |
继 续 购 物 |
jìxù gòuwù |
Tiếp tục mua hàng |
39 |
跟 踪 包 裹 |
gēnzōng bāoguǒ |
Theo dõi gói hàng |
40 |
物 流 追 踪 |
wùliú zhuīzōng |
Theo dõi hàng hóa |
41 |
加 入 购 物 车 |
jiārù gòuwù chē |
Thêm vào giỏ hàng |
42 |
收 取 手 续 费 |
shōuqǔ shǒuxù fèi |
Thu phí thủ tục |
43 |
退 货 |
tuì huò |
Trả lại hàng |
44 |
退 款 |
tuì kuǎn |
Trả lại tiền |
45 |
支 付 |
zhīfù |
Trả tiền, thanh toán |
46 |
订 单 状 态 |
dìngdān zhuàngtài |
Trạng thái đơn đặt hàng |
47 |
网 上 纠 纷 |
wǎngshàng jiūfēn |
Tranh chấp trên mạng |
48 |
帮 助 中 心 |
bāngzhù zhōngxīn |
Trung tâm hỗ trợ khách hàng |
49 |
优 惠 |
Yōuhuì |
Ưu đãi |
50 |
甩 货 |
shuǎi huò |
Xả hàng |
51 |
上 架 新 品 |
shàngjià xīnpǐn |
Sản phẩm mới về |
52 |
信 誉 |
xìnyù |
Uy tín |
53 |
客 服 人 员 |
kèfù rényuán |
Nhân viên CSKH |
54 |
品 质 保 证 |
pǐnzhí bǎozhèn |
Đảm bảo chất lượng |