37 từ vựng tiếng Trung về các loại mỹ phẩm
|
STT |
Tiếng Việt |
Tiếng Trung |
Phiên âm |
|
1 |
Bấm mi |
睫毛刷 |
Jiémáo shuā |
|
2 |
Bông phấn |
粉扑儿 |
Fěnpū er |
|
3 |
Bông tẩy trang |
化装棉 |
Huàzhuāng mián |
|
4 |
Chì kẻ lông mày |
每笔 |
Měi bǐ |
|
5 |
Chì kẻ mắt |
眼线笔 |
Yǎnxiàn bǐ |
|
6 |
Dầu gội đầu |
洗发水 |
Xǐ fǎ shuǐ |
|
7 |
Dầu xả |
护发素 |
Hù fā sù |
|
8 |
Hộp phấn |
香粉盒 |
Xiāng fěn hé |
|
9 |
Kem che khuyết điểm |
遮瑕霜 |
Zhēxiá shuāng |
|
10 |
Kem chống nắng |
防晒霜 |
Fángshài shuāng |
|
11 |
Kem dưỡng da |
雪花膏,美容洁肤膏 |
Xuěhuāgāo, měiróng jié fū gāo |
|
12 |
Kem dưỡng da ban đêm |
晚霜 |
Wǎnshuāng |
|
13 |
Kem dưỡng da ban ngày |
日霜 |
Rì shuāng |
|
14 |
Kem dưỡng da tay |
护手黄 |
Hù shǒu huáng |
|
15 |
Kem đánh răng |
牙膏 |
Yágāo |
|
16 |
Kem giữ ẩm |
保湿霜 |
Bǎoshī shuāng |
|
17 |
Kem nền |
粉底霜 |
Fěndǐ shuāng |
|
18 |
Kem săn chắc da |
纤容霜 |
Xiān róng shuāng |
|
19 |
Kem thoa mí mắt |
眼睑膏 |
Yǎnjiǎn gāo |
|
20 |
Kem trắng da |
美白霜 |
Měibái shuāng |
|
21 |
Mặt nạ đắp mặt |
面膜 |
Miànmó |
|
22 |
Nước hoa |
花露水 |
Huālùshuǐ |
|
23 |
Nước hoa xịt phòng |
空气芳香剂 |
Kōngqì fāngxiāng jì |
|
24 |
Nước súc miệng |
漱口水 |
Shù kǒushuǐ |
|
25 |
Phấn mắt |
眼影 |
Yǎnyǐng |
|
26 |
Phấn phủ |
粉饼 |
Fěnbǐng |
|
27 |
Sản phẩm làm đẹp |
化妆品 |
Huàzhuāngpǐn |
|
28 |
Sản phẩm làm sạch thông dụng |
日化清洁母婴 |
Rì huà qīngjié mǔ yīng |
|
29 |
Sữa dưỡng thể |
润肤霜 |
Rùn fū shuāng |
|
30 |
Sữa rửa mặt |
洗面奶 |
Xǐmiàn nǎi |
|
31 |
Sữa tắm |
沐浴液 |
Mùyù yè |
|
32 |
Sữa tắm |
沐浴露 |
Mùyù lù |
|
33 |
Sữa tẩy trang |
卸妆乳 |
Xièzhuāng rǔ |
|
34 |
Thuốc xịt thơm miệng |
口腔清新剂 |
Kǒuqiāng qīngxīn jì |
|
35 |
Xà phòng thơm |
香皂 |
Xiāngzào |
|
36 |
Phấn rôm |
爽身粉 |
shuǎngshēn fěn |
|
37 |
Sữa dưỡng da tay |
护手霜 |
hù shǒu shuāng |