Từ vựng tiếng Trung chủ đề Xuất nhập khẩu
STT |
Tiếng Trung |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
1 |
出口保险 |
chūkǒu bǎoxiǎn |
Bảo hiểm xuất khẩu |
2 |
埠头 |
bùtóu |
Bến cảng |
3 |
黄金升水 |
huángjīn shēngshuǐ |
Bù giá vàng |
4 |
商业欺诈, 走私 |
shāngyè qīzhà, zǒusī |
Buôn lậu và gian lận thương mại |
5 |
高风险货物 |
gāo fēngxiǎn huòwù |
Các lô hàng có độ rủi ro cao |
6 |
集装箱港 |
jízhuāngxiāng gǎng |
Cảng container |
7 |
货柜港口 |
huòguì gǎngkǒu |
Cảng công-ten-nơ |
8 |
延迟 |
yánchí |
chậm trễ, trì hoãn |
9 |
成本和运费 |
Chéngběn hé yùnfèi |
Chi phí và vận chuyển |
10 |
船边交货 |
chuán biān jiāo huò |
Chi phí vận chuyển đến cảng không gồm chi phí bỏ hàng lên tàu |
11 |
财政政策 |
Cáizhèng zhèngcè |
Chính sách tài chính |
12 |
进出口政策 |
Jìn chūkǒu zhèngcè |
Chính sách xuất nhập khẩu |
13 |
被罚 |
bèi fá |
Chịu phạt |
14 |
承担风险 |
chéngdān fēngxiǎn |
Chịu rủi ro |
15 |
蒙受损失 |
méngshòu sǔnshī |
Chịu tổn thất |
16 |
承担责任 |
chéngdān zérèn |
Chịu trách nhiệm |
17 |
遭受 |
zāoshòu |
Chịu, gánh, bị (chi phí, tổn thất, trách nhiệm…) |
18 |
用集装箱装运 |
yòng jízhuāngxiāng |
Cho hàng vào công-ten-nơ |
19 |
货物单据 |
Huòwù dānjù |
Chứng từ hàng hóa |
20 |
集装箱 |
jízhuāngxiāng |
Container |
21 |
航空公司 |
hángkōng gōngsī |
Công ty hàng không |
22 |
集运公司 |
jíyùn gōngsī |
Công ty vận chuyển |
23 |
进出口公司 |
jìn chūkǒu gōngsī |
Công ty xuất nhập khẩu |
24 |
未发行的债券 |
wèi fāxíng de zhàiquàn |
Cuống trái khoán |
25 |
关口 |
guānkǒu |
Cửa khẩu |
26 |
实载货吨位 |
shí zài huò dùnwèi |
Cước chuyên chở hàng hóa |
27 |
空运费 |
kōng yùnfèi |
Cước hàng không |
28 |
进出口商行 |
jìn chūkǒu shāngháng |
Doanh nghiệp xuất nhập khẩu |
29 |
独家代理 |
Dújiā dàilǐ |
Đại lý độc quyền |
30 |
运货代理商 |
yùn huò dàilǐ shāng |
Đại lý tàu biển |
31 |
中介代理 |
Zhōngjiè dàilǐ |
Đại lý trung gian |
32 |
测量 |
cèliáng |
Đo lường |
33 |
空中航线 |
kōngzhōng hángxiàn |
đường hàng không |
34 |
内河航道 |
Nèihé hángdào |
Đường thủy nội địa |
35 |
成本保险运费 |
Chéngběn bǎoxiǎn yùnfèi |
Giá bảo hiểm vận tải hàng hóa |
36 |
成本加运费 |
chéngběn jiā yùnfèi |
Giá hàng hóa và cước phí không gồm bảo hiểm |
37 |
到岸价 |
dào àn jià |
Giá hàng hóa, bảo hiểm và cước phí |
38 |
借记报单 |
jiè jì bàodān |
Giấy báo nợ |
39 |
债务证明 |
Zhàiwù zhèngmíng |
Giấy chứng nhận thiếu nợ |
40 |
债务凭证 |
zhàiwù píngzhèng |
Giấy chứng nhận thiếu nợ |
41 |
原产地证书 |
yuán chǎndì zhèngshū |
Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa |
42 |
无担保的信用债券 |
wú dānbǎo de xìnyòng zhàiquàn |
Giấy nợ không có thể chấp |
43 |
海关结关 |
hǎiguān jiéguān |
Giấy phép hải quan |
44 |
海关 |
hǎiguān |
Hải quan |
45 |
违禁品 |
wéijìn pǐn |
Hàng cấm |
46 |
指定货品 |
Zhǐdìng huòpǐn |
Hàng chỉ định |
47 |
货物 |
huòwù |
Hàng hóa (vận chuyển bằng tàu thủy hoặc máy bay) |
48 |
货物需要检查 |
Huòwù xūyào jiǎnchá |
Hàng hóa cần được kiểm tra |
49 |
需申报的货物 |
Xū shēnbào de huòwù |
Hàng hóa cần khai báo |
50 |
货运 |
huòyùn |
Hàng hóa được vận chuyển |
51 |
商品; 货物 |
shāngpǐn; huòwù |
Hàng hóa mua và bán |
52 |
商品需要许可证 |
Shāngpǐn xūyào xǔkě zhèng |
Hàng hóa phải có giấy phép |
53 |
国家行为或行动 |
guójiā xíngwéi huò xíngdòng |
Hành vi nhà cầm quyền |
54 |
估价单 |
gūjià dān |
Hóa đơn tạm thời |
55 |
商业发票 |
shāngyè fāpiào |
Hóa đơn thương mại |
56 |
商业合同 |
Shāngyè hétóng |
Hợp đồng thương mại |
57 |
申报 |
shēnbào |
Khai báo |
58 |
海关报关 |
hǎiguān bàoguān |
Khai báo hải quan |
59 |
保税仓库 |
bǎoshuì cāngkù |
Kho lưu hải quan |
60 |
抵押贷款 |
dǐyā dàikuǎn |
Khoản cho vay cầm tàu |
61 |
贷款 |
dàikuǎn |
Khoản cho vay chi trội |
62 |
信用贷款 |
xìnyòng dàikuǎn |
Khoản cho vay không có đảm bảo |
63 |
长期贷款 |
chángqí dàikuǎn |
Khoản vay dài hạn, sự cho vay dài hạn |
64 |
活期借款, 可随时索还的借款 |
huóqí jièkuǎn, kě suíshí suǒ huán de jièkuǎn |
Khoản vay không kỳ hạn, sự cho vay không kỳ hạn |
65 |
短期借款 |
duǎnqí jièkuǎn |
Khoản vay ngắn hạn, sự cho vay ngắn hạn |
66 |
无申报通道 |
Wú shēnbào tōngdào |
Không cần khai báo |
67 |
不能取消的 |
bùnéng qǔxiāo de |
Không thể hủy ngang |
68 |
非关税区 |
Fēi guānshuì qū |
Khu phi thuế quan |
69 |
停泊处 |
tíngbó chù |
Khu vực sát bến cảng |
70 |
经纪业务 |
Jīngjì yèwù |
Kinh doanh môi giới |
71 |
业务 |
yèwù |
Kinh doanh, nghiệp vụ |
72 |
经营 |
jīngyíng |
Kinh doanh, quản lý |
73 |
财经 |
cáijīng |
Kinh tế tài chính |
74 |
空白背书,不记名背书 |
Kòngbái bèishū, bù jìmíng bèishū |
Ký hậu để trắng |
75 |
限制性背书 |
Xiànzhì xìng bèishū |
Ký hậu hạn chế |
76 |
背书,批单 |
Bèishū, pī dān |
Ký hậu hối phiếu |
77 |
物流 |
wùliú |
Logistics |
78 |
红色通道 |
Hóngsè tōngdào |
Luồng đỏ |
79 |
黃色通道 |
Huángsè tōngdào |
Luồng vàng |
80 |
绿色通道 |
Lǜsè tōngdào |
Luồng xanh |
81 |
借债 |
jièzhài |
Mắc nợ |
82 |
负债的 |
fùzhài de |
Mắc nợ, còn thiếu lại |
83 |
申报书 |
shēnbào shū |
Mẫu tờ khai |
84 |
出发日期 |
Chūfā rìqí |
Ngày khởi hành |
85 |
离岸价 |
lí àn jià |
Người bán chịu trách nhiệm đến khi hàng đã được chất lên tàu |
86 |
装载货物工人 |
zhuāngzǎi huòwù gōngrén |
Người bốc dỡ |
87 |
托运人 |
Tuōyùn rén |
Người giao hàng |
88 |
信用债券持有人 |
xìnyòng zhàiquàn chí yǒu rén |
Người giữ trái khoán |
89 |
收货人 |
shōu huò rén |
Người nhận hàng |
90 |
承运人 |
chéngyùn rén |
Người vận chuyển |
91 |
供应商 |
gōngyìng shāng |
Nhà cung cấp |
92 |
独家总代理 |
Dújiā zǒng dàilǐ |
Nhà phân phối độc quyền |
93 |
进出口人员 |
Jìn chūkǒu rényuán |
Nhân viên xuất nhập khẩu |
94 |
入境 |
rùjìng |
Nhập cảnh |
95 |
进货 |
jìnhuò |
Nhập hàng |
96 |
进口 |
Jìnkǒu |
Nhập khẩu |
97 |
托盘 |
tuōpán |
Pallet |
98 |
海关通道分离 |
Hǎiguān tōngdào fēnlí |
Phân luồng hải quan |
99 |
保险费 |
bǎoxiǎn fèi |
Phí bảo hiểm |
100 |
额外保费 |
Éwài bǎofèi |
Phí bảo hiểm bổ sung |
101 |
保险公司同意 |
bǎoxiǎn gōngsī tóngyì |
Phí bảo hiểm như đã thỏa thuận |
102 |
额外保险费 |
éwài bǎoxiǎn fèi |
Phí bảo hiểm phụ |
103 |
附加保险费 |
fùjiā bǎoxiǎn fèi |
Phí bảo hiểm phụ, phí bảo hiểm bổ sung |
104 |
保险 |
bǎoxiǎn |
Phí bảo hiểm toàn bộ |
105 |
码头工人搬运费 |
mǎtóu gōngrén bānyùn fèi |
Phí bốc dỡ |
106 |
文件费 |
Wénjiàn fèi |
Phí chứng từ |
107 |
仓储费 |
Cāngchú fèi |
Phí lưu kho |
108 |
起重费用 |
Qǐ zhòng fèiyòng |
Phí nâng hạ |
109 |
手续费 |
shǒuxù fèi |
Phí thủ tục |
110 |
包装清单 |
Bāozhuāng qīngdān |
Phiếu đóng gói hàng |
111 |
装箱单 |
zhuāng xiāng dān |
Phiếu đóng gói hàng |
112 |
附加费用, 额外费用 |
fùjiā fèiyòng, éwài fèiyòng |
Phụ phí |
113 |
附加保险费 |
fùjiā bǎoxiǎn fèi |
Phụ phí bảo hiểm |
114 |
海关税则 |
hǎiguān shuìzé |
Quy định thuế hải quan |
115 |
抵押贷款 |
dǐyā dàikuǎn |
Sự cho vay cầm cố |
116 |
仓库的保险 |
cāngkù de bǎoxiǎn |
Sự cho vay cầm hàng, lưu kho |
117 |
有息贷款, 息债 |
yǒu xī dàikuǎn, xí zhài |
Sự cho vay có lãi |
118 |
无担保保险 |
wú dānbǎo bǎoxiǎn |
Sự cho vay không bảo đảm, không thế chấp |
119 |
贷款资金 |
dàikuǎn zījīn |
Sự cho vay tiền |
120 |
借款 |
jièkuǎn |
Sự cho vay, sự cho mượn, tiền cho vay; công trái |
121 |
借方帐目 |
jièfāng zhàng mù |
Sự ghi nợ, món nợ, khoản nợ, bên nợ |
122 |
亏欠, 债务 |
kuīqiàn, zhàiwù |
Sự mắc nợ, công nợ, số tiền nợ |
123 |
债券发行 |
zhàiquàn fāxíng |
Sự phát hành trái khoán |
124 |
实物支付 |
shíwù zhīfù |
Sự trả tiền lương |
125 |
金融 |
jīnróng |
Tài chính |
126 |
企业融资 |
qǐyè róngzī |
Tài chính doanh nghiệp |
127 |
资本账户 |
zīběn zhànghù |
Tài khoản vốn |
128 |
资产 |
zīchǎn |
Tài sản |
129 |
固定资产 |
gùdìng zīchǎn |
Tài sản cố định |
130 |
固定资产 |
gùdìng zīchǎn |
Tài sản cố định |
131 |
有形资产 |
yǒuxíng zīchǎn |
Tài sản cố định hữu hình |
132 |
流动资产 |
liúdòng zīchǎn |
Tài sản ngắn hạn |
133 |
无形资产 |
wúxíng zīchǎn |
Tài sản vô hình |
134 |
集装箱船 |
jízhuāngxiāng chuán |
Tàu chở container |
135 |
上涨 |
shàngzhǎng |
Tăng lên |
136 |
增长 |
zēngzhǎng |
Tăng trưởng |
137 |
商标名 |
Shāngbiāo míng |
Tên thương mại, tên nhãn hiệu thương phẩm |
138 |
信用卡 |
xìnyòngkǎ |
Thẻ tín dụng |
139 |
市场 |
shìchǎng |
Thị trường |
140 |
期货市场 |
qíhuò shìchǎng |
Thị trường hàng hoá kỳ hạn |
141 |
外汇 |
wàihuì |
Thị trường hoán đổi ngoại tệ |
142 |
海外市场 |
Hǎiwài shìchǎng |
Thị trường ngoài nước |
143 |
进口市场 |
Jìnkǒu shìchǎng |
Thị trường nhập khẩu |
144 |
国际市场 |
Guójì shìchǎng |
Thị trường quốc tế |
145 |
牛市,多头市场 |
niúshì, duōtóu shìchǎng |
Thị trường theo chiều giá lên |
146 |
熊市, 空头市场 |
xióngshì, kōngtóu shìchǎng |
Thị trường theo chiều giá xuống |
147 |
世界市场 |
Shìjiè shìchǎng |
Thị trường thế giới |
148 |
现货市场 |
xiànhuò shìchǎng |
Thị trường tiền mặt |
149 |
资本市场 |
zīběn shìchǎng |
Thị trường vốn |
150 |
出口市场 |
Chūkǒu shìchǎng |
Thị trường xuất khẩu |
151 |
土产品 |
Tǔ chǎnpǐn |
Thổ sản |
152 |
信息 |
xìnxī |
Thông tin |
153 |
交货时间 |
Jiāo huò shíjiān |
Thời gian giao hàng |
154 |
索赔期 |
Suǒpéi qí |
Thời hạn ( kỳ hạn ) |
155 |
净收入 |
jìng shōurù |
Thu nhập ròng |
156 |
净收入 |
jìng shōurù |
Thu nhập ròng |
157 |
每股收益 |
měi gǔ shōuyì |
Thu nhập ròng trên cổ phần |
158 |
每股收益 |
měi gǔ shōuyì |
Thu nhập ròng trên cổ phần |
159 |
税后营运收入 |
shuì hòu yíngyùn shōurù |
Thu nhập sau thuế từ hoạt động kinh doanh |
160 |
进出口手续 |
Jìn chūkǒu shǒuxù |
Thủ tục xuất nhập khẩu |
161 |
进口税 |
Jìnkǒu shuì |
Thuế nhập khẩu |
162 |
特别消费税 |
Tèbié xiāofèishuì |
Thuế tiêu thụ đặc biệt |
163 |
出口税 |
Chūkǒu shuì |
Thuế xuất khẩu |
164 |
关税 |
guānshuì |
Thuế xuất nhập khẩu |
165 |
容器, 箱, 匣, 货柜 |
róngqì, xiāng, xiá, jízhuāngxiāng, huòguì |
Thùng đựng hàng lớn |
166 |
品牌 |
pǐnpái |
Thương hiệu, nhãn hiệu |
167 |
边境贸易 |
Biānjìng màoyì |
Thương mại biên giới |
168 |
补偿贸易 |
Bǔcháng màoyì |
Thương mại bù trừ |
169 |
转口贸易 |
Zhuǎnkǒu màoyì |
Thương mại chuyển khẩu |
170 |
多边贸易 |
Duōbiān màoyì |
Thương mại đa phương |
171 |
海运贸易 |
Hǎiyùn màoyì |
Thương mại đường biển |
172 |
易货贸易 |
Yì huò màoyì |
Thương mại hàng đổi hàng, mậu dịch trao đổi hàng |
173 |
有形贸易 |
Yǒuxíng màoyì |
Thương mại hữu hình |
174 |
进口贸易 |
Jìnkǒu màoyì |
Thương mại nhập khẩu |
175 |
过境贸易 |
Guòjìng màoyì |
Thương mại quá cảnh |
176 |
中介贸易 |
Zhōngjiè màoyì |
Thương mại qua trung gian |
177 |
国际贸易 |
guójì màoyì |
Thương mại quốc tế |
178 |
双边贸易 |
Shuāngbiān màoyì |
Thương mại song phương |
179 |
自由贸易 |
zìyóu màoyì |
Thương mại tự do |
180 |
互惠贸易 |
Hùhuì màoyì |
Thương mại tương hỗ, buôn bán đối lưu mậu dịch hàng đổi hàng |
181 |
无形贸易 |
Wúxíng màoyì |
Thương mại vô hình |
182 |
出口贸易 |
Chūkǒu màoyì |
Thương mại xuất khẩu |
183 |
商人 |
shāngrén |
Thương nhân |
184 |
商业票据 |
shāngyè piàojù |
Thương phiếu |
185 |
货币外汇汇率 |
huòbì wàihuì huìlǜ |
Tỉ giá ngoại hối |
186 |
贴现率 |
tiēxiàn lǜ |
Tỉ lệ chiết khấu |
187 |
税后利润率 |
shuì hòu lìrùn lǜ |
Tỉ lệ lợi nhuận sau thuế |
188 |
计件工资 |
jìjiàn gōngzī |
Tiền công theo từng đơn vị sản phẩm |
189 |
保费 |
bǎofèi |
Tiền cược bán |
190 |
为赎回溢价 |
wèi shú huí yìjià |
Tiền cược mua |
191 |
双期权溢价 |
shuāng qíquán yìjià |
Tiền cược mua hoặc bán |
192 |
支付货币 |
Zhīfù huòbì |
Tiền đã chi trả |
193 |
结算货币 |
Jiésuàn huòbì |
Tiền đã kết toán |
194 |
存款 |
cúnkuǎn |
Tiền gửi, deposit |
195 |
固定工资 |
gùdìng gōngzī |
Tiền lương cố định |
196 |
日工资 |
rì gōngzī |
Tiền lương công nhật |
197 |
现金工资 |
xiànjīn gōngzī |
Tiền lương danh nghĩa |
198 |
计时工资 |
jìshí gōngzī |
Tiền lương giờ |
199 |
月工资 |
yuè gōngzī |
Tiền lương hàng tháng |
200 |
合同工资 |
hétóng gōngzī |
Tiền lương khoán |
201 |
岗位工资 |
gǎngwèi gōngzī |
Tiền lương theo nghiệp vụ |
202 |
实际工资 |
shíjì gōngzī |
Tiền lương thực tế |
203 |
最大工资 |
zuìdà gōngzī |
Tiền lương tối đa |
204 |
最低工资 |
zuìdī gōngzī |
Tiền lương tối thiểu |
205 |
工资 |
gōngzī |
Tiền lương, tiền công |
206 |
现金 |
xiànjīn |
Tiền mặt |
207 |
货币 |
huòbì |
Tiền tệ |
208 |
额外费用; 保险费; 附加费 |
éwài fèiyòng; bǎoxiǎn fèi; fùjiā fèi |
Tiền thưởng, tiền đóng bảo hiểm, tiền bù, tiền khuyến khích |
209 |
通知放款,(银行间的)短期贷款 |
tōngzhī fàngkuǎn,(yínháng jiān de) duǎnqí dàikuǎn |
Tiền vay không kỳ hạn, khoản vay không kỳ hạn |
210 |
信用,信贷 |
xìnyòng, xìndài |
Tín dụng |
211 |
信用证 |
xìnyòng zhèng |
Tín dụng thư |
212 |
不可撤销信用证 |
bùkě chèxiāo xìnyòng zhèng |
Tín dụng thư không hủy ngang |
213 |
市场流通性 |
shìchǎng liútōng xìng |
Tính thanh toán thị trường |
214 |
全球 |
quánqiú |
Toàn cầu |
215 |
世界贸易组织 |
shìjiè màoyì zǔzhī |
Tổ chức thương mại thế giới |
216 |
总收益 |
zǒng shōuyì |
Tổng doanh thu |
217 |
进口总值 |
Jìnkǒu zǒng zhí |
Tổng giá trị nhập khẩu |
218 |
国内生产总值 |
guónèi shēngchǎn zǒng zhí |
Tổng giá trị sản phẩm nội địa |
219 |
出口总值 |
Chūkǒu zǒng zhí |
Tổng giá trị xuất khẩu |
220 |
国民生产总值 |
guómín shēngchǎn zǒng zhí |
Tổng sản phẩm quốc gia |
221 |
申报单 |
shēnbào dān |
Tờ khai |
222 |
海关申报单 |
hǎiguān shēnbào dān |
Tờ khai báo hải quan |
223 |
通关申报表格 |
tōngguān shēnbào biǎogé |
Tờ khai hải quan |
224 |
货物清单 |
huòwù qīngdān |
Tờ khai hàng hóa,danh sách hàng hóa |
225 |
申报通道 |
shēnbào tōngdào |
Tờ khai phân luồng |
226 |
固定利息债券 |
gùdìng lìxí zhàiquàn |
Trái khoán chịu tiền lãi cố định |
227 |
渐变利息债券 |
jiànbiàn lìxí zhàiquàn |
Trái khoán chịu tiền lãi lũy tiến |
228 |
可变利率债券 |
kě biàn lìlǜ zhàiquàn |
Trái khoán chịu tiền lãi thay đổi |
229 |
可转换(公司)债券 |
kě zhuǎnhuàn (gōngsī) zhàiquàn |
Trái khoán có thể đổi thành vàng hoặc thành đôla |
230 |
注册债券 |
zhùcè zhàiquàn |
Trái khoán ký danh |
231 |
赎回债券 |
shú huí zhàiquàn |
Trái khoán trả dần |
232 |
总经理 助理 |
zǒngjīnglǐ zhùlǐ |
Trợ lý giám đốc điều hành |
233 |
边境贸易中心 |
Biānjìng màoyì zhōngxīn |
Trung tâm mậu dịch biên giới |
234 |
国际贸易中心 |
Guójì màoyì zhōngxīn |
Trung tâm mậu dịch quốc tế |
235 |
世界贸易中心 |
Shìjiè màoyì zhōngxīn |
Trung tâm mậu dịch thế giới |
236 |
外贸中心 |
Wàimào zhōngxīn |
Trung tâm ngoại thương |
237 |
贸易中心 |
Màoyì zhōngxīn |
Trung tâm thương mại |
238 |
直接进口 |
Zhíjiē jìnkǒu |
Trực tiếp nhập khẩu |
239 |
董事长 |
dǒngshì zhǎng |
Trưởng ban quản đốc |
240 |
自由贸易 |
Zìyóu màoyì |
Tự do thương mại |
241 |
股息率 |
gǔxí lǜ |
Tỷ lệ cổ tức trên giá trị cổ phần |
242 |
债务股本比 |
zhàiwù gǔběn bǐ |
Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu |
243 |
增长速度 |
zēngzhǎng sùdù |
Tỷ lệ tăng trưởng |
244 |
年平均增长率 |
nián píngjūn zēngzhǎng lǜ |
Tỷ lệ tăng trưởng bình quân hàng năm |
245 |
内部增长率 |
nèibù zēngzhǎng lǜ |
Tỷ lệ tăng trưởng nội bộ |
246 |
董事委员 |
dǒngshì wěiyuán |
ủy viên ban quản đốc, ủy viên ban giám đốc |
247 |
装运 |
zhuāngyùn |
Vận chuyển |
248 |
集装箱货运 |
Jízhuāngxiāng huòyùn |
Vận chuyển hàng hóa bằng container |
249 |
运货单; 路单; 运单; 货票 |
yùn huò dān; lù dān; yùndān; huòpiào |
Vận đơn (cung cấp thông tin về hàng hóa được gửi đi) |
250 |
提货单 |
tíhuò dān |
Vận đơn (danh sách chi tiết hàng hóa trên tàu chở hàng) |
251 |
已提货的提单 |
yǐ tíhuò de tídān |
Vận đơn đã nhận hàng |
252 |
空运单 |
kōngyùn dān |
Vận đơn hàng không |
253 |
联运提单 |
Liányùn tídān |
Vận đơn liên hiệp |
254 |
路运输 |
Lù yùnshū |
Vận tải đường bộ |
255 |
铁路运输 |
tiělù yùnshū |
Vận tải đường sắt |
256 |
空运 |
kōngyùn |
Vận tải hàng không |
257 |
合同的违反 |
Hétóng de wéifǎn |
Vi phạm hợp đồng |
258 |
搬运 |
bānyùn |
Việc bốc dỡ (hàng) |
259 |
资产 |
zīchǎn |
Vốn |
260 |
股本 |
gǔběn |
Vốn cổ phần |
261 |
资本, 资本金 |
zīběn, zīběn jīn |
Vốn đầu tư |
262 |
大盘 |
dàpán |
Vốn lớn, vốn hoá lớn |
263 |
营运资金 |
yíngyùn zījīn |
Vốn lưu động |
264 |
营运资金周转率 |
yíngyùn zījīn zhōuzhuǎn lǜ |
Xoay vòng vốn lưu động |
265 |
走势 |
zǒushì |
Xu hướng |
266 |
出货 |
chū huò |
Xuất hàng |
267 |
出口 |
chūkǒu |
Xuất khẩu |
268 |
间接出口 |
Jiànjiē chūkǒu |
Xuất khẩu gián tiếp |
269 |
直接出口 |
Zhíjiē chūkǒu |
Xuất khẩu trực tiếp |
270 |
进出口 |
jìn chūkǒu |
Xuất nhập khẩu |
271 |
出超 |
Chū chāo |
Xuất siêu |
272 |
产地 |
chǎndì |
Xuất xứ, nơi sản xuất |