Từ Vựng Tiếng Trung Văn Phòng

bùmén

nǐ zài shénme bùmén?

Bộ phận

Bạn ở bộ phận nào?

 人力资源部 rénlì zīyuán bù Phòng nhân sự
 财务部 cáiwù bù Phòng tài vụ
 市场部 shìchǎng bù Phòng tiếp thị
 生产部 shēngchǎn bù Phòng sản xuất
 采购部  cǎigòu bù Phòng mua hàng
 广告部 guǎnggào bù Phòng quảng cáo
 工程项目部 gōngchéng xiàngmù bù Phòng kỹ thuật & dự án
 客服部 kèfù bù Phòng dịch vụ khách hàng
 传媒 Chuánméi Truyền thông
 开会 Kāihuì họp
 午休 wǔxiū nghỉ trưa
 迟到 chídào đến trễ
 上班 shàngbān đi làm
 下班 xiàbān tan sở
 同事 tóngshì đồng nghiệp
 请假 qǐngjià xin nghỉ, nghỉ phép
 定期报告书 dìngqí bàogàoshū báo cáo định kỳ
 任务 rènwù nhiệm vụ
 计划 jìhuà kế hoạch

  总公司

我们的总公司在上

zǒng gōngsī

wǒmen de zǒng gōngsī zài shànghǎi.

Trụ sở chính

Trụ sở chính 

 

Danh mục tin

Bài viết liên quan:

Lên đầu trang