Từ vựng tiếng Trung về đồ dùng phòng khách
Phòng khách là một trong những không gian quan trọng nhất của một căn nhà, và đó cũng là nơi để đón tiếp khách. Dưới đây là những từ vựng tiếng Trung vật dụng trong nhà liên quan đến phòng khách mà bạn cần biết:
- 沙发 (shā fā) - ghế sofa
- 茶几 (chá jī) - bàn trà
- 电视 (diàn shì) - tivi
- 窗帘 (chuāng lián) - rèm cửa
- 地毯 (dì tǎn) - thảm trải sàn
- 壁炉 (bì lú) - lò sưởi
- 风扇 (fēng shàn) - quạt trần
- 灯 (dēng) - đèn
Từ vựng tiếng Trung về đồ dùng phòng ngủ
Phòng ngủ là nơi để bạn nghỉ ngơi và tìm lại sức khỏe sau một ngày làm việc mệt mỏi. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Trung vật dụng trong nhà liên quan đến phòng ngủ:
- 床 chuáng - giường
- 被子 bèizi - chăn, mền
- 枕头 zhěn tóu - gối
- 床单 chuáng dān - ga trải giường
- 毛毯 máo tǎn - chăn lông cừu
- 衣柜 yī guì - tủ quần áo
- 蚊帐 wén zhàng - màn chống muỗi
- 电灯 diàn dēng - đèn điện
- 书桌 shū zhuō - bàn học
- 梳妆台 shū zhuāng tái - bàn trang điểm
- 镜子 jìngzi - gương
- 窗帘 chuāng lián - rèm cửa
- 地毯 dì tǎn - thảm trải sàn
- 闹钟 nào zhōng - đồng hồ báo thức
- 空调 kòng tiáo - máy điều hòa không khí
Từ vựng tiếng Trung về đồ dùng phòng tắm
Phòng tắm là nơi để bạn tắm rửa và làm sạch cơ thể. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Trung vật dụng trong nhà liên quan đến phòng tắm:
- 浴缸 (yù gāng) - bồn tắm
- 淋浴 (lín yù) - vòi hoa sen
- 马桶 (mǎ tǒng) - bồn cầu
- 洗脸盆 (xǐ liǎn pén) - chậu rửa mặt
- 毛巾 (máo jīn) - khăn tắm
- 牙刷 (yá shuā) - bàn chải đánh răng
- 牙膏 (yá gāo) - kem đánh răng
- 洗发水 (xǐ fà shuǐ) - dầu gội đầu
Từ vựng tiếng Trung về đồ dùng nhà bếp
Nhà bếp là nơi để bạn chuẩn bị các bữa ăn cho gia đình. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Trung vật dụng trong nhà liên quan đến nhà bếp:
- 冰箱 (bīng xiāng) - tủ lạnh
- 炉灶 (lú zào) - bếp
- 烤箱 (kǎo xiāng) - lò nướng
- 微波炉 (wēi bō lú) - lò vi sóng
- 碗 (wǎn) - bát
- 筷子 (kuài zi) - đũa
- 刀 (dāo) - dao
- 炒锅 (chǎo guō) - chảo