Từ vựng tiếng Trung về ngày lễ Thất Tịch ở Trung Quốc

Từ vựng tiếng Trung chủ đề lễ Thất Tịch 07/07

Hán Tự

Phiên Âm

Nghĩa Tiếng Việt

七夕节

qīxì jié

Lễ thất tịch

情人节

qíngrén jié

Lễ tình nhân

乞巧节

qǐqiǎo jié

Lễ Khất Xảo

阴历

yīnlì

Âm lịch

习俗

xísú

Phong tục

传统

chuántǒng

Truyền thống

传说

chuánshuō

Truyền thuyết

民间故事

mínjiān gùshì

Câu chuyện dân gian

喜鹊桥

xǐquèqiáo

Cầu Hỉ Thước

银河

yínhé

Ngân hà

祝福

zhùfú

Chúc phúc

织女

zhīnǚ

Chức Nữ

牛郎

niúláng

Ngưu Lang

王母娘娘

wángmǔniángniáng

Vương Mẫu Nương Nương

玉皇大帝

yùhuángdàdì

Ngọc Hoàng Đại Đế

七仙女

qīxiānnǚ

Thất tiên nữ

拜织女

bài zhīnǚ

Bái Chức Nữ

月老庙

yuèlǎo miào

Miếu nguyệt lão

穿针乞巧

chuān zhēn qǐqiǎo

Xâu kim Khất Xảo

巧果

qiǎo guǒ

Xảo quả

吃巧果

chī qiǎoguǒ

Ăn Xảo quả

果盘

guǒpán

Mâm hoa quả

供品

gòngpǐn

Đồ cúng

饺子

Jiǎozi

Sủi cảo

瓜果

guā guǒ

Trái cây (thuộc họ bầu bí)

五子

wǔzǐ

Ngũ tử

绿豆芽

dòuyá

Giá

浪漫

làngmàn

Lãng mạn

Danh mục tin

Bài viết liên quan:

Lên đầu trang