西湖龙井 /Xīhú lóngjǐng/ Trà Long Tỉnh Tây Hồ
黄山毛峰 /Huángshān máofēng/ Trà Hoàng Sơn Mao Phong
洞庭碧螺春 /dòngtíng bìluóchūn/ Trà Động Đình Bích Loa Xuân
安溪铁观音 /Ānxī tiě guānyīn/ Trà An Khê Thiết Quan Âm
君山银针 /Jūnshān yín zhēn/ Trà Quân Sơn Ngân Châm
祁门红茶 /Qí mén hóngchá/ Kỳ môn Hồng Trà
武夷岩茶 /Wǔyí yán chá/ Trà Vũ Di Nham
六安瓜片 /Liù ān guāpiàn/ Trà Lục An Qua Phiến
信阳毛尖 /Xìnyáng máojiān/ Trà Tín Dương Mao Tiêm
都匀毛尖 /Dū yún máojiān/ Đô Quân Mao Tiêm