Ở bậc đại học, trường đào tạo các ngành:
Khoa học chính trị và kinh tế. |
Văn hóa, truyền thông & Xã hội. |
Khoa học thể thao. |
Nền tảng khoa học và cơ khí. |
Luật. |
Nhân văn và khoa học xã hội. |
Khoa học nhân văn. |
Thương mại. |
Thư tín, Nghệ thuật và Khoa học I |
Giáo dục. |
Khoa học xã hội. |
|
Thư tín, Nghệ thuật và Khoa học II |
Nghiên cứu tự do quốc tế. |
Khoa học sáng tạo & Cơ khí. |
Các khoa sau đại học bao gồm:
Khoa học chính trị. |
Cơ khí và khoa học nền tảng. |
Giáo viên. |
Nghiên cứu châu Á - Thái Bình Dương. |
Kinh tế. |
Cơ khí và khoa học sáng tạo. |
Môi trường và cơ khí năng lượng. |
Khoa học xã học. |
Luật. |
Cơ khí và khoa học nâng cao. |
Thông tin, sản xuất và hệ thống. |
Khoa học nhân văn. |
Thư tín, Nghệ thuật và Khoa học. |
Giáo dục. |
Ngôn ngữ học ứng dụng (Nhật ngữ). |
|
Thương mại. |
Tài chính, Luật, Kế toán. |
Nghiên cứu viễn thông & Thông tin toàn cầu. |
4.2 Mức học phí tại Đại học Waseda
-
Bậc đại học:
Phí nhập học: 200.000 yên.
Phí xét tuyển: 30.000 yên.
Học phí: 960.000 - 1.446.000 yên/năm.
Các chi phí khác: 250.000 - 450.000 yên.
-
Bậc sau đại học:
Phí nhập học: 200.000 yên.
Phí xét tuyển: 30.000 yên.
Học phí: 624.000 - 2.050.000 yên/năm.
Các chi phí khác: 250.000 yên - 450.000 yên.
Học bổng dành cho sinh viên quốc tế tại Đại học Waseda rất đa dạng:
-
Học bổng bán phần (giảm 50% học phí mỗi năm).
-
Học bổng Azusa Ono: 400.000 yên/năm.
-
Học bổng Okuma: 400.000 yên/năm.
-
Học bổng dành cho sinh viên đạt giải quốc tế: 500.000 yên/năm.