25/11/2023
BỘ THỦ TRONG TIẾNG TRUNG PHẦN 2
50. 巾 cân
51. 干 can
52. 幺 yêu
53. 广 nghiễ m
54. 廴 dẫ n
55. 廾 củ ng
56. 弋 dặ c
57. 弓 cung
58. 彑 kí kệ
58. 彐 kí kệ
59 彡 sam
60....
24/11/2023
Giáo trình hán ngữ quyển 1
Thông tin chung
汉语教程 /Hànyǔ jiàochéng/ là bộ sách giáo trình Hán ngữ phiên bản mới nhất do tác giả Dương Ký Châu chủ biên soạn và nhà xuất bản Đại học ngôn ngữ Bắc Kinh phát hành. Bộ sách này được...
23/11/2023
SỐ TỪ TRONG HSK 1
CHỮ SỐ
1. Biểu thị thời gian:
Thứ tự sắp xếp thời gian trong tiếng trung là từ to tới nhỏ, từ năm tới tháng rồi mới đến ngày
8 点40 分 /bā diǎn sìshí fēn/: 8 giờ 40 phút...
22/11/2023
Ngữ pháp HSK 1 phần 1
Đại từ tiếng Trung
1.Đại từ nhân xưng
我 /wǒ/: tôi, tớ, mình, ta, tao,…
你 /nǐ/: cậu, bạn, anh, chị, mày,…
他 /tā/: cậu ấy, anh ấy, hắn, ông ấy,… (chỉ ngôi thứ ba số ít, dùng cho phái...
21/11/2023
Ngữ pháp HSK2 phần 1
1: Từ ngữ chỉ thời gian làm trạng ngữ: đứng trước động từ hoặc đứng trước chủ ngữ biểu thị thời gian của hành vi động tác:
VD: 你晚上做什么?
下午你常去哪儿?
2:Sự tiến hành động tác: 在/正在+ĐT+TN
-trước động từ thêm các phó từ trên...
20/11/2023
Các bộ thủ trong tiếng Trung phần 1
1
一 nhấ t
25
匕 chuỷ
2
〡 cổ n
26
匚 phươ ng
3
丶 chủ
27
匸 hễ
4
丿 phiệ t
28
十 thậ p
5
乙乚 ấ t
29
卜 bố c
6
亅 quyế t
30
卩 tiế t
7
二 nhị
31
厂 hãn
8
亠 đ ầ u
32
厶 tư
9
人 nhân
33
又 hự u
10
へ nhân
34
口 khẩ u
11
亻 nhân đứ ng
35
囗 vi
12
儿 nhi
36
土 thổ
13
入...