17/03/2024
Từ vựng tiếng Nhật về Chính Trị – Phần 2
選挙運動(せんきょうんどう):Vận động bầu cử
遊説(ゆうぜい):Vận động tranh cử
ロビイスト: Người vận động hành lang
終盤戦(しゅうばんせん): kết thúc chiến dịch
反対党(はんたいとう):Đảng đối lập
共和党(きょうわとう):Đảng cộng hoà
共産党(きょうさんとう):Đảng Cộng sản
与党(よとう): Đảng cầm quyền
過激派(かげきは): Đảng cực đoan
政治省(せいじしょう):Bộ chính trị
二院制(にいんせい): Chế độ chính trị hai viện
首相(しゅしょう):Thủ tướng
総裁(そうさい):Thống đốc
総理(そうり)・大統領(だいとうりょう):Tổng thống
政府(せいふ):Chính phủ
公務員(こうむいん):Công...
16/03/2024
Từ vựng tiếng Nhật về Chính Trị – Phần 1
政治(せいじ):Chính trị
政治家(せいじか):Chính trị gia
政治体制(せいじたいせい):Chế độ chính trị
内治(ないち): Chính trị trong nước
政治指導員(せいじしどういん): Chính trị viên
外交官(がいこうかん):Nhà ngoại giao
国会(こっかい): Quốc hội
法案(ほうあん):Dự thảo luật
憲法(けんぽう):Hiến pháp
改憲(かいけん):Sửa đổi hiến pháp
違憲(いけん):Vi phạm hiến pháp
資本主義(しほんしゅぎ):Tư bản chủ nghĩa
社会主義(しゃかいしゅぎ):Xã hội chủ nghĩa
共産主義(きょうさんしゅぎ):Chủ nghĩa cộng sản
帝国主義(ていこくしゅぎ): Chủ nghĩa đế quốc
反帝国主義(はんていこくしゅぎ):...
15/03/2024
Từ vựng tiếng Nhật về thời tiết – Phần 2
21. 太陽 (たいよう): Mặt trời
22. 曇り (くもり): Trời nhiều mây
23. 雷 (かみなり): Sấm
24. 乾季 (かんき): Mùa khô
25. 快晴 (かいせい) : Trời đẹp
26. 夕立 (ゆうだち) : Mưa rào
27. 大雨 (おおあめ) : Mưa to
28. 雷が落ちる (かみなりがおちる) : Sấm
29. 霧 (きり) : Sương...
14/03/2024
Từ vựng tiếng Nhật về thời tiết – Phần 1
1. 天気 (てんき): Thời tiết
2. 天気予報 (てんきよほう): Dự báo thời tiết
3. 雲 (くも): Mây
4. 雨 (あめ): Mưa
5. 梅雨 (つゆ/ばいう): Mùa mưa
6. 大雨 (おおあめ): Mưa rào
7. 豪雨 (ごうう): Mưa rất to
8. 暴風雨 (ぼうふうう): Mưa bão
9. 洪水 (こうずい): Lũ lụt
10. 局地的な雨 (きょくちてきなあめ):...
13/03/2024
Từ vựng tiếng Nhật về Hôn Nhân – Phần 2
妊婦(にんぷ): Có bầu, có thai
避妊する (ひにんする) : Tránh thai
出産する (しゅっさんする) : Đẻ, sản xuất
生産する (せいさんする): Sinh sản, sản xuất
生む / 産む (うむ): Đẻ
流産する (りゅうざんする) : Xảy thai
堕胎する (だたいする) : Nạo thai
生まれる (うまれる):Sinh ra
育てる (そだてる) : Nuôi
育つ (そだつ) : Lớn lên, trưởng thành
妊娠する (にんしんする) : Mang thai, có bầu
12/03/2024
Từ vựng tiếng Nhật về Hôn Nhân – Phần 1
キスする : Hôn
プロポーズする : Cầu hôn
ふる:Từ chối (Từ chối yêu đương)
抱く(だく): Ôm, bế
握る(にぎる)Cầm, nắm (vô lăng, tay)
繋ぐ(つなぐ)Kết nối, nối, cầm (tay)
婚約する (こんやくする) : Đính hôn
結婚する (けっこんする) : Kết hôn, cưới
離婚する (りこんする) : Ly dị
同居する (どうきょする) : Ở chung, sống chung
別居する (べっきょうする) : Ở riêng, ly...