Từ vựng tiếng Nhật về Hôn Nhân – Phần 2

  • 妊婦(にんぷ): Có bầu, có thai
  • 避妊する (ひにんする) : Tránh thai
  • 出産する (しゅっさんする) : Đẻ, sản xuất
  • 生産する (せいさんする): Sinh sản, sản xuất
  • 生む / 産む (うむ): Đẻ
  • 流産する (りゅうざんする) : Xảy thai
  • 堕胎する (だたいする) : Nạo thai
  • 生まれる (うまれる):Sinh ra
  • 育てる (そだてる) : Nuôi
  • 育つ (そだつ) : Lớn lên, trưởng thành
  • 妊娠する (にんしんする) : Mang thai, có bầu
Danh mục tin

Bài viết liên quan:

Lên đầu trang