03/02/2024
Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề về trang phục
コート (ko-to) : áo khoác
Tシャツ (Tshatsu) : áo phông
ズボン (zubon) : quần
靴 (kutsu) : giày
帽子 (boushi) : mũ
ドレス (doresu) : váy
スーツ (su-tsu) : vest
汚れ (yogore) : vết bẩn
着物 (kimono) : quần áo, áo kimono
スカート (suka-to) : chân váy
シャツ (shatsu) :...
02/02/2024
Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề về địa điểm
橋 (hashi) : cầu
ホテル (hoteru) : khách sạn
レストラン (resutoran) : nhà hàng
畑 (hatake) : cánh đồng
都市 (toshi) : thành phố
駅 (eki) : nhà ga
学校 (gakkou) : trường học
アパート (apa-to) : căn hộ
道 (michi) : đường
空港 (kuukou) : sân bay
建物 (tatemono)...
01/02/2024
Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề về con người
息子 (musuko) : con trai
両親 (ryoushin) : cha mẹ
娘 (musume) : con gái
母 (haha) : mẹ
父 (chichi) : bố
祖父 (sofu) : ông
祖母 (sobo) : bà
赤ちゃん (akachan) : em bé
兄 (ani) : anh trai
姉 (ane) : chị
家族 (kazoku) : gia đình
男...
01/02/2024
Từ vựng chủ đề động vật (Phần 2)
1
栗鼠
りす
sóc
2
狸
たぬき
chồn
3
狐
きつね
cáo
4
鯨
くじら
cá voi
5
海豚
いるか
cá heo
6
鹿
しか
hươu, nai
7
麒麟(キリン)
きりん
hươu cao cổ
8
像
ぞう
voi
9
ライオン
らいおん
sư tử
10
ゴリラ
ごりら
gorila
11
コアラ
こあら
gấu kaola
12
カンガルー
かんがるー
chuột túi
13
ペンギン
ぺんぎん
chim cánh cụt
14
ゴキブリ
ごきぶり
gián
15
ロブスター
ろぶすたー
tôm hùm
Nguồn: Internet
31/01/2024
Từ vựng chủ đề động vật (Phần 1)
1
犬
いぬ
chó
2
猫
ねこ
mèo
3
ネズミ
ねずみ
chuột
4
魚
さかな
cá
5
馬
うま
ngựa
6
鳥
とり
chim
7
ウサギ
うさぎ
thỏ
8
サル
さる
khỉ
9
牛
うし
bò
10
水牛
すいぎゅう
trâu nước
11
豚
ぶた
lợn
12
亀
かめ
rùa
13
羊
ひつじ
cừu
14
狼
おおかみ
sói
15
蛇
へび
rắn
Nguồn: Internet
30/01/2024
Từ vựng chủ đề thể thao
1
球場
きゅうじょう
sân bóng chày
2
左翼
さよく
khu trái
3
右翼
うよく
khu phải
4
センター
khu trung tâm
5
バット
gậy bóng chày
6
ヘルメット
mũ bóng hiểm
7
ピッチャーマウンド
vị trí người ném bóng đứng
8
バッター
người đánh bóng
9
ボール
quả bóng chày
10
ミット
găng bóng chày
11
マスク
mặt nạ bảo vệ
12
イニング
hiệp đấu
13
ストライク
đánh bóng
14
チーム
đội
15
ファウルライン
đường giới hạn sân thi
16
キャッチャー
người bắt bóng
17
審判
しんぱん
trọng tài
Nguồn: Internet