23/02/2024
Tên gọi của 12 con giáp trong tiếng Nhật
Trong tiếng Nhật , 12 con giáp là 十二支(じゅうにし)
Khi muốn hỏi anh/chị ABC tuổi gì? (chó, mèo…) thì sẽ hỏi là Aさんはなんの年ですか?
So với 12 con giáp của Việt Nam thì 12 con giáp Nhật Bản có 1 số sự khách...
22/02/2024
Từ vựng chủ đề cung hoàng đạo
黄道十二宮: koudoujuunikyuu 12 cung hoàng đạo Horoscope
1. 白羊宮: hakuyoukyuu Cung Bạch Dương - Aries ♈︎
2. 金牛宮: kingyuukyuu Cung Kim Ngưu - Taurus ♉︎
3. 双児宮: soujikyuu Cung Song Tử Gemini ♊︎
4. 巨蟹宮: kyokaikyuu Cung Cự Giải Cancer ♋︎
5. 獅子宮: shishikyuu Cung...
07/02/2024
Từ vựng chuyên ngành may (Phần 2)
1.
裁断台
さいだんだい
Bàn cắt vải
2.
アイロン
アイロン
Bàn ủi
3.
マジックテープ
マジックテープ
Băng dán
4.
サイズ表
サイズひょう
Bảng hướng dẫn kĩ thuật
5.
仕様書(しようしょ)
しようしょ
Bảng quy trình
6.
附属台帳
ふぞくだいちょう
Bảng mẫu phụ liệu
7.
ステッチ巾
ステッチ巾
Bề rộng may
8.
片倒し
かただおし
Bề rộng may
9.
台紙
Bìa cứng
10.
フィットした
Đồ nó
11.
メスウケ
Búa dập khuy
12.
裁断
さいだん
Cắt đoạn
13.
糸切り
いとぎり
Cắt chỉ
14.
ヨーク
ヨーク
Cầu vai
15.
衿腰
えりこし
Chân cổ
16.
糸
いと
Chỉ may
17.
目とび
Chỉ bỏ mũi
18.
芯糸
Chỉ gióng
19.
パッキングリスト
Chi tiết sản xuất
20.
プリーツ
Chiết li
21.
ダーツ
Chiết li sau
22.
ファスナー丈
Chiều dài dây kéo
23.
チャック
Khóa kéo
24.
襟/...
06/02/2024
Từ vựng chuyên ngành may (Phần 1)
1.
カットソー
Áo bó
2.
防寒着
ぼうかんぎ
Áo mùa đông, áo ấm
3.
ツナギ
Áo liền quần
4.
ブラジャー
Áo nịt ngực
5.
シャツ
Yシャツ
Áo sơ mi
6.
半袖シャツ
はんそで
Sơ mi ngắn tay
7.
長袖シャツ
ながそで
Sơ mi dài tay
8.
既成服
きせい
Quần áo may sẵn
9.
ながそで
Áo zile
10.
パンティー
Quần lót
11.
ブリーフ
Quần sịp
12.
スーツ
Quần áo véc
13.
ワンピース
Áo đầm
14.
リリベット
Nút áo chàm
15.
ジャージ
Quần áo thể thao
16.
ジャンバー
Quần liền áo trẻ em
17.
トランクス
Quần đùi
18.
カーゴスラックス
Quần túi hộp
19.
ゴム
Thun
20.
綿
めん
Cotton
21.
絹糸
きぬいと
Tơ
22.
毛皮
けがわ
Da thú
23.
人工革
じんこうかわ
Da...
05/02/2024
Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề về màu sắc
色 (iro) : màu sắc
黒 (kuro) : màu đen
白 (shiro) : màu trắng
赤 (aka) : màu đỏ
緑 (midori) : màu xanh lá
青 (aoi) : màu xanh biển nhạt
ピンク (pinku) : màu hồng
オレンジ (orenji) : màu cam
黄色 (kiiro) : màu vàng
茶色...
04/02/2024
Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề về vận tải
運搬 (unpan) : vận chuyển
チケット (Chiketto) : Vé
自転車 (jitensha) : xe đạp
飛行機 (hikouki) : máy bay
車 (kuruma) : ô tô
トラック (torakku) : xe tải
バス (basu) : xe buýt
船 (fune) : tàu thủy
電車 (densha) : tàu điện
モーター (Mo-ta-) : Mô-tơ
タイヤ (taiya)...