Từ vựng tiếng Nhật về Chính Trị – Phần 1

  1. 政治(せいじ):Chính trị
  2. 政治家(せいじか):Chính trị gia
  3. 政治体制(せいじたいせい):Chế độ chính trị
  4. 内治(ないち): Chính trị trong nước
  5. 政治指導員(せいじしどういん): Chính trị viên
  6. 外交官(がいこうかん):Nhà ngoại giao
  7. 国会(こっかい): Quốc hội
  8. 法案(ほうあん):Dự thảo luật
  9. 憲法(けんぽう):Hiến pháp
  10. 改憲(かいけん):Sửa đổi hiến pháp
  11. 違憲(いけん):Vi phạm hiến pháp
  12. 資本主義(しほんしゅぎ):Tư bản chủ nghĩa
  13. 社会主義(しゃかいしゅぎ):Xã hội chủ nghĩa
  14. 共産主義(きょうさんしゅぎ):Chủ nghĩa cộng sản
  15. 帝国主義(ていこくしゅぎ): Chủ nghĩa đế quốc
  16. 反帝国主義(はんていこくしゅぎ): Chủ nghĩa phản đế quốc
  17. 政権(せいけん):Chính quyền
  18. デモクラシー・民主(みんしゅ):Nền dân chủ
  19. 人権(じんけん):Nhân quyền
  20. 応募者(おうぼしゃ):Ứng cử viên
Danh mục tin

Bài viết liên quan:

Lên đầu trang