Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề về vận tải

  • 運搬  (unpan) : vận chuyển
  • チケット (Chiketto) : Vé
  • 自転車  (jitensha) : xe đạp
  • 飛行機  (hikouki) : máy bay
  • 車 (kuruma) : ô tô
  • トラック  (torakku) : xe tải
  • バス  (basu) : xe buýt
  • 船  (fune) : tàu thủy
  • 電車  (densha) : tàu điện
  • モーター  (Mo-ta-) : Mô-tơ
  • タイヤ  (taiya) : lốp xe
  • ガソリン  (gasorin) : Xăng

Nguồn: Internet

Danh mục tin

Bài viết liên quan:

Lên đầu trang