28/01/2024
Học từ vựng siêu hay qua "quán dụng ngữ" tiếng Nhật (P2)
口が悪い (kuchi ga warui): ác mồm
口が重い (kuchi ga omoi): ít nói
口に合う (kuchi ni au): hợp khẩu vị
耳が痛い (mimi ga itai): khó nghe
目がない (me ga nai): thích
ひどい目に遭う (hidoi me ni au): gặp chuyện xui xẻo
目が立つ (me ga tatsu): nổi bật
腹が立つ (hara ga tatsu): bực bội
背を向ける (se wo mukeru): tránh né
気が大きい (ki ga ookii): rộng lượng
気がする (ki ga...
27/01/2024
Học từ vựng siêu hay qua "quán dụng ngữ" tiếng Nhật (P1)
Quán dụng ngữ
Nghĩa
Ví dụ
足が出る
Vượt quá chi tiêu cho phép
予算から足が出ないように旅行の計画を立てる。
頭に入れる
Nhớ vào trong đầu
この文法は大切ですから、しっかりと頭に入れておいてください。
あっと言わせる
Khiến người ta ngạc nhiên
今年こそN1に合格して、みんなをあっと言わせるぞ。
穴があったら入りたい
xấu hổ, muốn kiếm lỗ để chui xuống
とても恥ずかしくて、穴があったら入りたかったよ
腕を振るう
(うでをふるう)
trổ tài
彼氏の誕生日は手作りのケーキで腕を振るうつもりだ。
瓜二つ
(うりふたつ)
Giống như hai giọt nước
兄とは、顔は瓜二つですが、性格はまったく違います。
顔から火が出る
Ngượng chín cả mặt
Mặt đỏ lựng
会議中に上司に怒られて、顔から火が出る思いをした。
顔に書いてある
Viết trên mặt
A:彼のこと好きでしょ?
B:なんでわかるの!?
A:好きだって顔に書いてあるもの。
首にする・首になる
Sa thải
その話が 事実だとすれば, 彼が会社を 首になるのは 当然だ。
首を長くする
Đợi...
26/01/2024
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành nội thất (Phần 2)
1
家 - (うち) uchi/ie
nhà/ house, home
2
家具 - (かぐ) kagu
đồ nội thất/ furniture
3
部屋 - (へや) heya
phòng/ room
4
台所/キチン - (だいどころ/きちん) daidokoro/kichin
bếp/ kitchen
5
お風呂 - (おふろ) ofuro
phòng tắm/ bathroom
6
居間 - (いま) ima
phòng khách/ living room
7
和室 - (わしつ) washitsu
phòng kiểu Nhật/ japanese style room
8
トイレ/お手洗い - おてあらい toire/otearai
nhà vệ sinh/ toilet
9
寝室/ベッドルーム - shinshitsu/beddoruumu
phòng ngủ/ bedroom
10
天井...
25/01/2024
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành nội thất (Phần 1)
1. 押し入れ(おしいれ):Tủ kéo (Doraemon ngủ)
2. 座敷(ざしき):Nhà trải chiếu
3. ベッドルーム: Khu vực phòng ngủ
4. 寝室(しんしつ):Phòng ngủ
5. 居間(いま):Phòng khách(theo kiến trúc phương Tây)
6. ダイニングルーム:Phòng ăn
7. 台所(だいどころ):Khu vực bếp
8. リビングルーム: Phòng khách
9. キッチン :Phòng bếp
10. 車庫(しゃこ):Khu để xe
11. 台所用品(だいどころようひん):Đồ dùng, gia cụ trong bếp
12. 蛇口(じゃぐち):Vòi nước
13. 戸棚(とだな):Tủ đựng ấm chén
14. 風呂場(ふろば):Phòng tắm
15. 流し(ながし):Bồn rửa trong nhà bếp
16. 洗面台(せんめんだい):Bồn rửa mặt
17. お手洗い(おてあらい):Toilet
18. バスルーム:Phòng tắm
19. トイレ: Nhà vệ...
24/01/2024
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành điều dưỡng (Phần 3)
健やか (すこやか): khỏe mạnh
衰える (おとろえる): suy yếu
肥満 (ひまん): béo phì
冷え性 (ひえしょう): bệnh tay chân lạnh
病気 (びょうき): bệnh
疾患 (しっかん): bệnh tật
障害 (しょうがい): khuyết tật
意識障害 (いしきしょうがい): Rối loạn ý thức
視覚障害 (しかくしょうがい) Rối loạn thị giác
聴覚障害 (ちょうかくしょうがい): Rối loạn thính giác
言語障害 (げんごしょうがい): Rối loạn ngôn ngữ
精神障害 (せいしんしょうがい): Rối...
23/01/2024
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành điều dưỡng (Phần 2)
頭 (あたま): đầu
首 (くび): cổ
頸部 (けいぶ): cổ
へそ :rốn
上腕 (じょうわん): nửa cánh tay trên
髪の毛 (かみのけ): tóc
頭髪 (とうはつ): tóc
おでこ: trán
額 (ひたい): trán
眉毛 (まゆげ): lông mày
目 (め): mắt
鼻 (はな): mũi
口 (くち): miệng
ほっぺ: má
ほほ: má
顎 (あご): cằm
喉 (のど): họng
肩 (かた): vai
胸 (むね): ngực
おっぱい: ngực...