Tiếng Việt |
Tiếng Hàn (Hangul) |
Phiên âm (Romanization) |
Gia đình |
가족 |
ga-jok |
Bố (cha) |
아버지 |
a-beo-ji |
Mẹ |
어머니 |
eo-meo-ni |
Bố mẹ |
부모님 |
bu-mo-nim |
Con trai |
아들 |
a-deul |
Con gái |
딸 |
ttal |
Con cái |
자녀 / 자식 |
ja-nyeo / ja-sik |
Anh trai (nam gọi) |
형 |
hyeong |
Anh trai (nữ gọi) |
오빠 |
oppa |
Em trai |
남동생 |
nam-dong-saeng |
Chị gái (nam gọi) |
누나 |
nu-na |
Chị gái (nữ gọi) |
언니 |
eon-ni |
Em gái |
여동생 |
yeo-dong-saeng |
Vợ |
아내 / 부인 |
a-nae / bu-in |
Chồng |
남편 |
nam-pyeon |
Ông |
할아버지 |
hal-a-beo-ji |
Bà |
할머니 |
hal-meo-ni |
Cháu (gọi ông bà) |
손자 / 손녀 |
son-ja (cháu trai) / son-nyeo (cháu gái) |
Cô, dì, bác gái |
이모 / 고모 |
i-mo / go-mo |
Chú, bác trai |
삼촌 / 큰아버지 |
sam-chon / keun-a-beo-ji |
Cháu (gọi cô chú) |
조카 |
jo-ka |
Cha mẹ chồng |
시부모님 |
si-bu-mo-nim |
Cha mẹ vợ |
장인 / 장모 |
jang-in / jang-mo |
Hải Anh
05/09/2025