Từ vựng Hán Hàn 혈

 

  1. 혈 (血)- Huyết: máu, huyết thống, có quan hệ máu mủ, ruột thịt, nhiệt huyết, hăng say, cuồng nhiệt.

  2. 혈루 Huyết lệ

  3. 혈관 Huyết quản

  4. 매혈 (mại huyết): Bán máu

  5. 혈맥 Huyết mạch

  6. 강혈 (khoang huyết): Máu trong cơ thể

  7. 객혈 (khách huyết): Ho ra máu

  8. 혈당 (huyết đường): Đường huyết

  9. 혈뇨 (huyết niệu): Tiểu ra máu

  10. 보혈 (bổ huyết): Bổ máu

  11. 빈혈 huyết (bần huyết): Thiếu máu

  12. 선혈 (tiên huyết): Máu tươi

  13. 혈색소 (huyết sắc tố): Huyết sắc tố

  14. 혈압  Huyết áp

  15. 수혈 (du huyết): Truyền máu

  16. 혈액 (huyết dịch): Máu

  17. 출혈 Xuất huyết

  18. 혈세 (huyết thuế): Thuế máu

  19. 혈연 (huyết duyên): Huyết thống, quan hệ máu mủ

  20. 용혈 (dung huyết): Chảy máu

  21. 혈안 (huyết nhãn): Mắt đỏ ngầu

  22. 유혈 (lưu huyết): Đổ máu

  23. 핍혈 (phạp huyết): Thiếu máu

  24. 지혈 (chỉ huyết): Cầm máu

  25. 채혈 (thái huyết): Lấy máu

  26. 혈족 Huyết tộc

  27. 토혈 (thổ huyết): Nôn ra máu

  28. 혈청 (huyết thanh): Huyết thanh

  29. 헌혈 (hiến huyết): Hiến máu

  30. 혼혈 (hỗn huyết): Máu lai

  31. 다혈 (đa huyết): Nhiều máu

  32. 혈구 Huyết cầu, hồng cầu

  33. 혈통 Huyết thống

  34. 백혈병 Bệnh bạch cầu, bệnh máu trắng

Danh mục tin

Bài viết liên quan:

Lên đầu trang