안녕 (Annyeong): "An-nyeong" - Sử dụng trong tình huống không chính thức, thân mật, thường dành cho bạn bè hoặc người cùng lứa tuổi.
안녕하세요 (Annyeonghaseyo): "An-nyeong-ha-se-yo" - Một lời chào phổ biến, sử dụng trong các tình huống chính thức và tôn trọng.
안녕하십니까 (Annyeonghasimnikka): "An-nyeong-ha-sim-nik-ka" - Biến thể form chính thức hơn của "Annyeonghaseyo", thường dùng trong các buổi lễ hoặc với người lớn tuổi.
#2. Câu chào theo thời điểm trong ngày
좋은 아침 (Joh-eun achim): "Joh-eun a-chim" - Chào buổi sáng.
좋은 저녁 (Joh-eun jeonyeok): "Joh-eun jeon-yeok" - Chào buổi tối.
밤에 (Bame): "Ba-me" - Một cách nói chào vào buổi tối.
#3. Câu chào trong các tình huống đặc biệt
오랜만이에요 (Oraenman-ieyo): "O-raen-man-i-e-yo" - Chào khi gặp lại sau thời gian dài.
잘 지냈어요? (Jal jinaess-eoyo?): "Jal ji-naess-eo-yo" - "Bạn đã ổn đấy chứ?"
뭐해? (Mwohae?): "Mwo-hae" - Hỏi "Bạn đang làm gì?"
4. Câu chào trong các tình huống khác
안녕히 가세요 (Annyeonghi gaseyo): "An-nyeong-hi ga-se-yo" - "Tạm biệt" khi bạn ở lại và người khác ra đi.
안녕히 계세요 (Annyeonghi gyeseyo): "An-nyeong-hi gye-se-yo" - "Tạm biệt" khi bạn ra đi và người khác ở lại.
반갑습니다 (Bangapseumnida): "Ban-gap-seum-ni-da" - "Rất vui được gặp bạn", thường dùng khi gặp mặt lần đầu tiên.
Tiếng Hàn
Tiếng Việt
자동차
Ô tô
생산
Sản xuất
조립
Lắp ráp
공장
Nhà máy, nhà xưởng
부품
Linh kiện, phụ tùng
엔진
Động cơ
차체
Thân xe
차대
Khung xe
바퀴
Bánh xe
타이어
Lốp xe
도장
Sơn xe
용접
Hàn (gắn kết kim loại)
검사
Kiểm tra
품질 관리
Quản lý chất lượng
조립 라인
Dây chuyền lắp ráp
부품 공급
Cung cấp linh kiện
테스트
Kiểm tra, thử nghiệm
생산성
Năng suất sản...
Phân loại
발전 (發展)
발달 (發達)
Ý nghĩa chính
Phát triển mở rộng, tiến bộ
Phát triển về khả năng, chức năng
Hán tự
發(Phát) + 展(Triển)
發(Phát) + 達(Đạt)
Tính chất
Tăng trưởng, mở rộng quy mô, cải tiến
Trưởng thành, hoàn thiện, tiến triển về chức năng/cảm xúc
Mang tính
Vĩ...
TÌM HIỂU NGỮ PHÁP -(느)ㄴ다면서
Cấu trúc này là dạng rút gọn của –(느)ㄴ다고 하면서 và được sử dụng để diễn tả khi đang nói điều gì đó thì đồng thời làm hành động khác; hoặc sau khi nói lời nào...
TÌM HIỂU NGỮ PHÁP (으)로 인해
Đứng sau danh từ, có ý nghĩa tương đương trong tiếng Việt là ‘do, bởi, nhờ...’, diễn tả nguyên nhân hay lý do của một tình trạng nào đó. Chủ yếu dùng trong văn viết...
업 [業 nghiệp]: ngành nghề, sự nghiệp, công việc làm, việc làm
업종 [業種 nghiệp chủng] ngành nghề
업적 [業績 nghiệp tích] thành tựu
업무 [業務 nghiệp vụ] công việc
졸업 [卒業 tốt nghiệp] tốt nghiệp
수업 [授業 thụ nghiệp] sự giảng dạy, tiết học
직업 [職業 chức nghiệp] nghề nghiệp
개업 [開業 khai nghiệp] sự khai trương
작업 [作業 tác nghiệp] sự làm việc, công việc, sự tác nghiệp
기업 [企業 xí...
Tòa tối cao Hàn Quốc hủy phán quyết của tòa cấp dưới về ứng viên tổng thống phe đối lập, khiến ông đối diện nguy cơ không thể tranh cử.
Tòa án Tối cao Hàn Quốc ngày 1/5 đảo ngược phán...