#1. Câu chào phổ thông
- 안녕 (Annyeong): "An-nyeong" - Sử dụng trong tình huống không chính thức, thân mật, thường dành cho bạn bè hoặc người cùng lứa tuổi.
- 안녕하세요 (Annyeonghaseyo): "An-nyeong-ha-se-yo" - Một lời chào phổ biến, sử dụng trong các tình huống chính thức và tôn trọng.
- 안녕하십니까 (Annyeonghasimnikka): "An-nyeong-ha-sim-nik-ka" - Biến thể form chính thức hơn của "Annyeonghaseyo", thường dùng trong các buổi lễ hoặc với người lớn tuổi.
#2. Câu chào theo thời điểm trong ngày
- 좋은 아침 (Joh-eun achim): "Joh-eun a-chim" - Chào buổi sáng.
- 좋은 저녁 (Joh-eun jeonyeok): "Joh-eun jeon-yeok" - Chào buổi tối.
- 밤에 (Bame): "Ba-me" - Một cách nói chào vào buổi tối.
#3. Câu chào trong các tình huống đặc biệt
- 오랜만이에요 (Oraenman-ieyo): "O-raen-man-i-e-yo" - Chào khi gặp lại sau thời gian dài.
- 잘 지냈어요? (Jal jinaess-eoyo?): "Jal ji-naess-eo-yo" - "Bạn đã ổn đấy chứ?"
- 뭐해? (Mwohae?): "Mwo-hae" - Hỏi "Bạn đang làm gì?"
4. Câu chào trong các tình huống khác
- 안녕히 가세요 (Annyeonghi gaseyo): "An-nyeong-hi ga-se-yo" - "Tạm biệt" khi bạn ở lại và người khác ra đi.
- 안녕히 계세요 (Annyeonghi gyeseyo): "An-nyeong-hi gye-se-yo" - "Tạm biệt" khi bạn ra đi và người khác ở lại.
- 반갑습니다 (Bangapseumnida): "Ban-gap-seum-ni-da" - "Rất vui được gặp bạn", thường dùng khi gặp mặt lần đầu tiên.
- 고맙습니다 (Gomapseumnida): "Go-map-seum-ni-da" - "Cảm ơn bạn".
- 또 만나요 (Tto mannayo): "Tto man-na-yo" - "Hẹn gặp lại".
- 무슨 일이에요? (Museun iri-eyo?): "Mu-seun i-ri-e-yo" - "Có chuyện gì vậy?"
- 잘 먹겠습니다 (Jal meokgetseumnida): "Jal meok-get-seum-ni-da" - Phát biểu trước khi ăn, tương đương với "Chúc ngon miệng".
- 잘 잤어요? (Jal jasseoyo?): "Jal jass-eo-yo" - "Bạn ngủ ngon chứ?"