Trạng từ thường gặp trong đề thi topik

 

  • 가득 tràn đầy, đầy rẫy

  • 가만히 một cách im lặng

  • 가까이 một cách gần

  • 각각  từng, mỗi một

  • 각자 từng người

  • 간신히 một cách khó khăn

  • 간절히 một cách thật lòng

  • 갈수록 càng ngày càng

  • 게다가 hơn nữa, thêm nữa

  • 겨우 một cách vất vả

  • 결국 rốt cuộc, cuối cùng, kết cục

  • 결코 tuyệt đối

  • 곧 sắp

  • 골고루đều đặn, cân đối

  • 과연 đúng là, quả nhiên

  • 괜히 một cách vô ích

  • 굉장히 vô cùng, rất, hết sức

  • 그다지 (không)…đến mức, đến thế

  • 그대로 y nguyên, y chang

  • 그럼 nếu vậy thì

  • 그리 như thế, (không) đến mức

  • 그만큼 bấy nhiêu đấy

  • 그저 suốt, liên tục, chỉ có

  • 급히 một cách gấp gáp

  • 기껏해야 nói gì đi nữa thì

  • 깊이 một cách sâu sắc

  • 깜빡 chớp, lóe

Danh mục tin

Bài viết liên quan:

Lên đầu trang