떨어뜨리다/떨어트리다
Làm rơi xuống
터뜨리다/터트리다
Làm rách, làm vỡ, làm thủng, làm nổ
망가뜨리다/망가트리다
Phá hỏng, làm hư hại
깨뜨리다/깨트리다
Làm vỡ
넘어뜨리다/넘어트리다
Xô ngã, làm đổ
쓰러뜨리다/쓰러트리다
Làm ngã, quật đổ
무너뜨리다/무너트리다
Làm sụp đổ
빠뜨리다/빠트리다
Làm rơi vào, khiến rơi vào
퍼뜨리다/퍼트리다
Làm cho lan rộng, làm phình to ra
부러뜨리다/부러트리다
Làm gãy
부서뜨리다/부서트리다
Làm vỡ tan tành, đập...
1. Nghĩa 1: 비 [非 - phi]: Không
1. 비공식 = 비 (phi) + 공식 (công thức) = Không chính thức
2.비회원 = 비 (phi) + 회 (hội) + 원 (viên) = Không phải hội viên
3. 비정상 = 비 (phi) + 정상...
1. (으)ㄹ거예요
ĐỘNG TỪ/ TÍNH TỪ + (으)ㄹ 거예요.
DANH TỪ + (이)ㄹ 거예요.
• Với động từ, tính từ kết thúc bằng nguyên âm hoặc phụ âm ㄹ, thì chia với ㄹ 거예요.
• Với động từ, tính từ kết thúc bằng phụ...
TÌM HIỂU NGỮ PHÁP -는 둥 마는 둥 (하다)
V-는 둥 마는 둥 (하다). Cấu trúc ngữ pháp kết hợp với động từ, thể hiện việc làm gì đó một cách qua loa, vội vàng. Có thể lược bỏ 하다.
Nghĩa: ‘Làm...
✅ Ý nghĩa Hán Việt:
Xuất – nghĩa là đi ra, ra ngoài, đưa ra, phát sinh, xuất hiện...
Từ tiếng Hàn
Nghĩa tiếng Việt
출구
Cửa ra
출입
Ra vào
출발
Xuất phát, khởi hành
출석
Có mặt, điểm danh (xuất tịch)
출근
Đi làm
출산
Sinh con (sinh sản)
출현
Xuất hiện
출신
Xuất thân, nguồn gốc
출국
Xuất...
Tiếng Hàn
Phiên âm
Nghĩa
축구
chuk-gu
Bóng đá ⚽
농구
nong-gu
Bóng rổ 🏀
배구
bae-gu
Bóng chuyền 🏐
탁구
tak-gu
Bóng bàn 🏓
야구
ya-gu
Bóng chày ⚾
수영
su-yeong
Bơi lội 🏊
달리기
dal-li-gi
Chạy bộ 🏃
체조
che-jo
Thể dục
권투
gwon-tu
Quyền anh (boxing) 🥊
골프
gol-peu
Golf ⛳
스키
seu-ki
Trượt tuyết 🎿
가끔, 종종
Thỉnh thoảng, đôi lúc
가장/제일
Nhất
가급적
Gấp gáp, nhanh chóng
갑자기
Bất ngờ, đột xuất
간단히
Đơn giản
계속
Liên tục
분명히
Rõ ràng
바로
Ngay, ngay là
별로
Không mấy, khác biệt
늘/항상
Luôn luôn
빨리
Nhanh
또는
Cũng như
실제로
Thực tế thì
이따가
Lát nữa