-
먹다 : ăn
-
마시다 : uống
-
읽다 : đọc
-
보다 : xem
-
듣다 : nghe
-
쓰다 : viết
-
사다 : mua
-
팔다 : bán
-
주다 : cho
-
받다 : nhận
-
벗다 : cởi
-
입다 : mặc
-
만들다 : làm
-
바꾸다 : đổi
-
보내다 : gửi
-
타다 : lên (xe ô-tô, tàu), cưỡi (ngựa), đi (xe đạp)
-
내리다 : đi xuống (phương tiện)
-
놓다 : đặt, để
-
싫어하다 : không thích, ghét
-
좋아하다 : thích
-
바꾸다 : đổi, thay đổi
-
알다 : biết
-
모르다 : không biết
-
밀다 : đẩy
-
당기다 : kéo
-
공부하다 : học
-
배우다 : học có giáo viên dạy
-
열다 : mở
-
닫다 : đóng
-
준비하다 : chuẩn bị
-
청소하다 : dọn dẹp
-
빨래하다 : giặt giũ
-
알아보다 : tìm hiểu
-
사랑하다 : yêu
-
포기하다 : bỏ cuộc
-
빌리다 : mượn
-
사용하다 : sử dụng
-
때리다 : đánh
-
가다 : đi
-
오다 : đến
-
자다 : ngủ
-
눕다 : nằm
-
앉다 : ngồi
-
서다 : đứng
-
울다 : khóc
-
웃다 : cười
-
걷다 : đi bộ
-
산책하다 : đi dạo
-
살다 : sống
-
죽다 : chết
-
쉬다 : nghỉ ngơi
-
Mai Hương
06/01/2024