Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề về trang phục

  • コート (ko-to) : áo khoác
  • Tシャツ (Tshatsu) : áo phông
  • ズボン (zubon) : quần
  • 靴 (kutsu) : giày
  • 帽子 (boushi) : mũ
  • ドレス (doresu) : váy
  • スーツ (su-tsu) : vest
  • 汚れ (yogore) : vết bẩn
  • 着物 (kimono) : quần áo, áo kimono
  • スカート (suka-to) : chân váy
  • シャツ (shatsu) : áo sơ mi
  • ポケット (poketto) : túi

Nguồn: Internet

Danh mục tin

Bài viết liên quan:

Lên đầu trang