Từ vựng chủ đề thể thao

1 球場 きゅうじょう sân bóng chày
2 左翼 さよく khu trái
3 右翼 うよく khu phải
4   センター khu trung tâm
5   バット gậy bóng chày
6   ヘルメット mũ bóng hiểm
7   ピッチャーマウンド vị trí người ném bóng đứng
8   バッター người đánh bóng
9   ボール quả bóng chày
10   ミット găng bóng chày
11   マスク mặt nạ bảo vệ
12   イニング hiệp đấu
13   ストライク đánh bóng
14   チーム đội 
15   ファウルライン đường giới hạn sân thi
16   キャッチャー người bắt bóng
17 審判 しんぱん trọng tài

Nguồn: Internet

Danh mục tin

Bài viết liên quan:

Lên đầu trang