Từ vựng chủ đề động vật (Phần 2)

1 栗鼠 りす sóc
2 たぬき chồn
3 きつね cáo
4 くじら cá voi
5 海豚 いるか cá heo
6 鹿 しか hươu, nai
7 麒麟(キリン) きりん hươu cao cổ
8 ぞう voi
9 ライオン らいおん sư tử
10 ゴリラ ごりら gorila
11 コアラ こあら gấu kaola
12 カンガルー かんがるー chuột túi
13 ペンギン ぺんぎん chim cánh cụt
14 ゴキブリ ごきぶり gián
15 ロブスター ろぶすたー

tôm hùm

 

Nguồn: Internet

Danh mục tin

Bài viết liên quan:

Lên đầu trang