Từ vựng chủ đề động vật (Phần 1)

1 いぬ chó
2 ねこ mèo
3 ネズミ ねずみ chuột
4 さかな
5 うま ngựa
6 とり chim
7 ウサギ うさぎ thỏ
8 サル さる khỉ
9 うし
10 水牛 すいぎゅう trâu nước
11 ぶた lợn
12 かめ rùa
13 ひつじ cừu
14 おおかみ sói
15 へび rắn

 

Nguồn: Internet

Danh mục tin

Bài viết liên quan:

Lỗi giao diện: file 'snippets/footer.bwt' không được tìm thấy
Lên đầu trang
Lỗi giao diện: file 'snippets/footer_scripts.bwt' không được tìm thấy