Từ vựng Hán Hàn 대

대계: đại kế

대공: đại công.

대관: đại quan.

대사: đại sứ

대가: đại gia

대가족: đại gia đình.

대족: đại tộc

대강: đại cương.

대사관: đại sứ quán.

대국: đại cục

대군: đại quân

대난: đại nạn

대다수: đại đa số.

대란: đại loạn

대례: đại lễ

대서양: Đại Tây Dương.

대양: Đại Dương

대로: đại lộ

대륙: đại lục

대리점: đại lý

대표: đại biểu

대부분: đại bộ phận

대부인: đại phi nhân.

대중: đại chúng

대전: đại chiến

대장부: đại trượng phu

대의: đại nghĩa

대책: đại sách.

대수: đại số.

대승: đại thắng

대신: đại thần

대업: đại nghiệp

대사Đại sứ

대학Đại học

대표Đại biểu

대회Đại hội

대위Đại úy

대포Đại pháo

대령Đại lượng

대의Đại ý

대수Đại số

대전Đại chiến

대인Đại nhân

Danh mục tin

Bài viết liên quan:

Lên đầu trang