Từ vựng tiếng Hàn chủ đề thể thao

1 :감독:—– ▶huấn luyện viên (kam tôk)
2 :개구리헤엄:—– ▶bơi ếch (kê ku ri hê om)
3 :개인전:—– ▶đấu cá nhân (ke in chon)
4 :개헤엄:—– ▶bơi cún (ke hê om)
5 :검:—– ▶kiếm (kom)
6 :검도:—– ▶kiếm đạo (kom tô)

7 :겨루다:—– ▶đấu với nhau (kyo ru ta)
8 :격투기:—– ▶trận đấu ác liệt (kêk tho ki)
9 :경기하다:—– ▶thi đấu (kyong ki ha ta)
10 :경기규칙:—– ▶qui tắc thi đấu (kyong ki kyu chik)
11 :경기장:—– ▶sân đấu , sân vận động (kyong ki chang)
12 :경보:—– ▶cảnh báo , còi báo động (kyog bô)
13 :경주하다:—– ▶chạy dài , chạy vòng tròn (kyong chu ha ta)
14 :곤봉:—– ▶cây côn , caya gậy (kôn bông)
15 :골대:—– ▶khung thành (cool te)
16 :골프:—– ▶môn gôn (kôl phư)
17 :공:—– ▶quả bóng (kông)
18 :공격수:—– ▶tiền đạo (kông kyok su)
19 :공던지기:—– ▶ném bóng (kông ton chu ki)
20 :과녁:—– ▶bia , đích (kwa nyok)

21 :관람하다:—– ▶xem , tham quan
22 :구기종목:—– ▶hạng mục thi đấu
23 :국가대표선수:—– ▶vận động viên đội tuyển quốc gia
24 :국민체조:—– ▶thể thao nhân dân
25 :권투:—– ▶quyền anh
26 :권투장갑:—– ▶bao găng quyền anh
27 :기계체조:—– ▶thể dục máy
28 :기권:—– ▶nghỉ thi đấu
29 :농구:—– ▶bóng rổ
30 :높이뛰기:—– ▶nhảy cao
31 :다이빙:—– ▶nhào lộn
32 :단체전:—– ▶trận đấu tập thể
33 :달리기:—– ▶chạy
34 :당구:—– ▶bida
35 :대표선수:—– ▶vận động viên tiêu biểu
36 :럭비:—– ▶môn ru bi
37 :레슬링:—– ▶vật
38 :리듭체조:—– ▶thể dục nhịp điệu
39 :마라톤:—– ▶maratoong
40 :매논체조:—– ▶thể dục tay không
41 :멀리뛰기:—– ▶nhảy xa
42 :무술:—– ▶võ thuật
43 :무승부:—– ▶hòa
44 :물안경:—– ▶kính đeo dưới nước
45 :미식축구:—– ▶bóng đá kiểu mỹ
46 :반칙:—– ▶phạm luật
47 :방어:—– ▶phòng ngự
48 :배구:—– ▶bóng rổ
49 :배드민턴:—– ▶cầu lông
50 :배영:—– ▶bơi ngửa
51 :번지점프:—– ▶nhảy từ trên cao xuống
52 :볼링:—– ▶bôlinh
53 :비기다:—– ▶hòa huề trong thi đấu
54 :빙상경기:—– ▶thi đấu trên băng
55 :사격:—– ▶bắn súng
56 :사이클:—– ▶xe đạp
57 :선발하다:—– ▶tuyển chọn
58 :선수:—– ▶vận động viên
59 :선수교체:—– ▶thay đổi vận động viên
60 :선수권:—– ▶giải vô địch
61 :선수단:—– ▶đoàn vận đọng viên
62 :선수촌:—– ▶làm vận động viên
63 :세단뛰기:—– ▶nhảy ba bước
64 :수비수:—– ▶hậu vệ
65 :수상스키:—– ▶trượt nước , lướt ván nước
66 :수영:—– ▶bơi
67 :수영모자:—– ▶mũ bơi
68 :수영복:—– ▶áo quần bơi
69 :수중발레:—– ▶múa nước
70 :스키:—– ▶trượt tuyết
71 :스포츠:—– ▶thể thao
72 :승리하다:—– ▶thắng
73 :승마:—– ▶cưỡi ngựa
74 :승부:—– ▶thắng thua. Được thua
75 :승패:—– ▶thắng thua. Được thua
76 :시합:—– ▶thi đấu
77 :실내체육관:—– ▶nhà thi đấu có mái che
78 :심판:—– ▶trọng tài
79 :씨름:—– ▶vật
80 :아시안게임:—– ▶đại hội thể thao châu á
81 :안마:—– ▶mát xa
82 :야구:—– ▶bóng chày
83 :야구공:—– ▶quả bóng chày
84 :양궁:—– ▶bắn cung
85 :에어로빅:—– ▶erobic
86 :역도:—– ▶cử tạ
87 :올림픽:—– ▶olympic
88 :요가:—– ▶yôga
89 :우승:—– ▶thắng
90 :운동기구:—– ▶dụng cụ thể thao
91 :운동복:—– ▶quần áo thể thao
92 :운동부:—– ▶khoa thể dục
93 :운동선수:—– ▶vận động viên thể thao
94 :운동신경:—– ▶tố chất thể thao
95 :운동장:—– ▶sân vận động
96 :운동종목:—– ▶môn thể thao
97 :운동하다:—– ▶vận động
98 :운동화:—– ▶giày thể thao
99 :원반:—– ▶đĩa
100 :원반던지기:—– ▶ném đĩa
101 : 원정경기:—– ▶trận đấu trên sân khách
102 : 월계관:—–▶vòng nguyêth quế
103 : 월드컵축구:—– ▶giải vô địch bóng đá thế giới
104 : 윗몸 일으키기:—– ▶gập bụng
105 : 유도:—– ▶Juđô
106 : 육상경기:—– ▶môn thi đấu điền kinh
107 : 응원가:—– ▶cổ động viên
108 : 응원단:—– ▶đoàn cổ động viên
109 : 이기다:—– ▶tháng
110 : 이어달리기:—– ▶chạy tiếp sức
111 : 자유형:—– ▶bơi tự do
112 : 자전거:—– ▶xe đạp
113 : 장대높이뛰기:—– ▶nhảy sào
114 : 전지훈련:—– ▶tập huấn
115 : 접영:—– ▶bơi bướm
116 : 정구:—– ▶tennis
117 : 주전선수:—– ▶vận động viên trụ cột
118 : 준비운동:—– ▶khởi động
119 : 줄:—– ▶dây
120 : 줄넘기:—– ▶nhảy qua dây
121 : 지다:—– ▶thua
122 : 창:—– ▶cây thương , cây lao
123 : 창던지기:—– ▶ném lao
124 : 천하장사:—– ▶thiên hạ vô địch
125 : 철봉:—– ▶thiết bổng, cây gậy sắt
126 : 체력단련:—– ▶huyến luyện thể lực
128 : 축구:—– ▶bóng đá
129 : 출전선수:—– ▶vận động viên thi đấu
130 : 출전하다:—– ▶thi đấu
131 : 카누:—– ▶canô
132 : 코치:—– ▶huyến luyện viên
133 : 쿵푸:—– ▶kungfu
134 : 탁구:—– ▶bóng bàn
135 : 탁구공:—– ▶quả bóng bàn
136 : 태권도:—– ▶tekwodo
137 : 테니스:—– ▶tennis
138 : 투수:—– ▶người ném bóng
139 : 판정승:—– ▶thắng theo quyết định trọng tài
140 : 판정하다:—– ▶phán quyết (phan chong ha ta)
141 : 팔굽혀펴기:—– ▶chống đẩy (phal kup hyo phyo ki)
142 : 패하다:—– ▶thua , bại trận (phe ha ta)
143 : 펜싱:—– ▶đấu , kiếm (phên sing)
144 : 평영:—– ▶bơi sải (phyong yong)
145 : 핸드볼:—– ▶bóng ném (hon tư bông)
146 : 헤영:—– ▶bơi (hê yong)
147 : 혼영:—– ▶bơi hỗi hợp (hôn yong)
148 : 화살:—– ▶mũi tên (hwa sal)
149 : 활:—– ▶tê (hwal)
150 : 후보선수:—– ▶vận động viên dự bị (hu bô son su)
151 : 혼련:—– ▶huấn luyện (hôn ryon).

Danh mục tin

Bài viết liên quan:

Lên đầu trang