Bảo hiểm xã hội VN
Vietnam Social Security
ベトナム社会保険
ほけん
Thông tấn xã VN
Vietnam News Agency
ベトナム通信社
つうしんしゃ
Đài tiếng nói VN
Voice of Vietnam
ベトナム放送局
ほうそうきょく
Đài truyền hình VN
Vietnam Television
ベトナムテレビ局
Học viện chính trị quốc gia HCM
Ho Chi Minh National Academy of Politics and Public Administration
ホーチミン国家政治学院
Viện khoa học và công...
Tiếng Việt/Tiếng Anh
Tiếng Nhật/Hiragana
Đảng cộng sản Việt Nam
The Communist Party of Vietnam
ベトナム共産党
きょうさんとう
Đại hội đảng toàn quốc
National Congress of the Communist Party of Vietnam
全国党大会
とうたいかい
Ban chấp hành trung ương đảng
The Central Committee of the Communist Party of VietNam
中央実行委員会
いいんかい
Bộ chính trị
Politburo Committee
政治局
Tổng bí...
1
Bộ Quốc phòng
国防省
2
Bộ Công an
公安省
3
Bộ Ngoại giao
外務省
4
Bộ Nội vụ
内務省
5
Bộ Tư pháp
司法省
6
Bộ Kế hoạch và Đầu tư
計画投資省
(けいかくとうししょう)
7
Bộ Tài chính
財務省
8
Bộ Công thương
商工省(しょうこうしょう)
9
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
農業農村開発省
(のうそん)
10
Bộ Giao thông vận tải
交通運輸省(うんゆ)
11
Bộ Xây dựng
建設省
12
Bộ Tài nguyên và Môi trường
資源環境省
13
Bộ Thông tin...
順
日本語
ベトナム語
1
cơ quan quyền lực Nhà nước
国家権力機関
2
Chủ tịch Quốc hội
国会議長
3
Phó Chủ tịch Quốc hội
国会副議長
4
Chủ tịch nước
国家主席 しゅせき
5
Phó Chủ tịch nước
国家副主席
6
bầu
選任・選出
7
miễn nhiệm
解任(かいにん)
8
bãi nhiệm
罷免 ひめん
9
lập hiến
憲法制定・制憲 (せいけん)
10
lập pháp
立法
11
chính sách đối nội
内政(ないせい)
12
chính sách đối ngoại
外交政策・対外政策
13
cơ quan nhà nước cấp trung ương
中央(レベルの)国家機関
14
công nghiệp hóa -...
順
日本語
ベトナム語
1
立法権
quyền lập pháp 国会
2
行政権
quyền hành pháp NB: 内閣
VN: Chính phủ
3
司法権
quyền tư pháp (tòa án)
4
三権分立
tam quyền phân lập
5
衆議院 しゅうぎいん
Hạ (nghị) viện
6
参議院
Thượng (nghị) viện
7
常会 じょうかい
(kì) họp thường niên
8
臨時会 りんじかい
LÂM THÌ HỘI(kì) họp bất thường
9
特別会
(kỳ) họp đặc biệt
10
衆議院解散 かいさん
giải tán Hạ viện
11
内閣府
phủ nội các
12
内閣官房 かんぼう
văn...
選挙運動(せんきょうんどう):Vận động bầu cử
遊説(ゆうぜい):Vận động tranh cử
ロビイスト: Người vận động hành lang
終盤戦(しゅうばんせん): kết thúc chiến dịch
反対党(はんたいとう):Đảng đối lập
共和党(きょうわとう):Đảng cộng hoà
共産党(きょうさんとう):Đảng Cộng sản
与党(よとう): Đảng cầm quyền
過激派(かげきは): Đảng cực đoan
政治省(せいじしょう):Bộ chính trị
二院制(にいんせい): Chế độ chính trị hai viện
首相(しゅしょう):Thủ tướng
総裁(そうさい):Thống đốc
総理(そうり)・大統領(だいとうりょう):Tổng thống
政府(せいふ):Chính phủ
公務員(こうむいん):Công...
政治(せいじ):Chính trị
政治家(せいじか):Chính trị gia
政治体制(せいじたいせい):Chế độ chính trị
内治(ないち): Chính trị trong nước
政治指導員(せいじしどういん): Chính trị viên
外交官(がいこうかん):Nhà ngoại giao
国会(こっかい): Quốc hội
法案(ほうあん):Dự thảo luật
憲法(けんぽう):Hiến pháp
改憲(かいけん):Sửa đổi hiến pháp
違憲(いけん):Vi phạm hiến pháp
資本主義(しほんしゅぎ):Tư bản chủ nghĩa
社会主義(しゃかいしゅぎ):Xã hội chủ nghĩa
共産主義(きょうさんしゅぎ):Chủ nghĩa cộng sản
帝国主義(ていこくしゅぎ): Chủ nghĩa đế quốc
反帝国主義(はんていこくしゅぎ):...