Từ vựng tiếng Nhật về Chính Trị – Phần 5

 

1

Bộ Quốc phòng 

国防省

2

Bộ Công an

公安省

3

Bộ Ngoại giao

外務省

4

Bộ Nội vụ

内務省

5

Bộ Tư pháp

司法省

6

Bộ Kế hoạch và Đầu tư

計画投資省

(けいかくとうししょう)

7

Bộ Tài chính

財務省

8

Bộ Công thương

商工省(しょうこうしょう)

9

Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

農業農村開発省

(のうそん)

10

Bộ Giao thông vận tải

交通運輸省(うんゆ)

11

Bộ Xây dựng

建設省

12

Bộ Tài nguyên và Môi trường

資源環境省

13

Bộ Thông tin và Truyền thông

情報通信省

14

Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội

労働・傷病兵・社会(福祉)省

しょうびょうへい

15

Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch

文化・スポーツ・観光省

16

Bộ Khoa học và Công nghệ

科学技術省

17

Bộ Giáo dục và Đào tạo

教育訓練省

18

Bộ Y tế

保健省(ほけん)

Danh mục tin

Bài viết liên quan:

Lên đầu trang