Từ vựng tiếng Nhật về Chính Trị – Phần 4

 

日本語

ベトナム語

1

cơ quan quyền lực Nhà nước

国家権力機関

2

Chủ tịch Quốc hội

国会議長

3

Phó Chủ tịch Quốc hội

国会副議長

4

Chủ tịch nước

国家主席 しゅせき

5

Phó Chủ tịch nước

国家副主席

6

bầu

選任・選出

7

miễn nhiệm

解任(かいにん)

8

bãi nhiệm

罷免 ひめん

9

lập hiến

憲法制定・制憲  (せいけん)

10

lập pháp

立法

11

chính sách đối nội

内政(ないせい)

12

chính sách đối ngoại

外交政策・対外政策

13

cơ quan nhà nước cấp trung ương

中央(レベルの)国家機関

14

công nghiệp hóa - hđ hóa

工業化 - 近代化

15

gia nhập hàng ngũ các nc phát triển

先進国の仲間入りを果たす

16

Đại sứ quán Việt Nam tại Nhật Bản

Embassy of Vietnam in Japan

在日ベトナム大使館

17

Lãnh sự quán Việt Nam tại Nhật Bản

Consulate of Vietnam in Japan

在日ベトナム領事館

りょうじかん

Danh mục tin

Bài viết liên quan:

Lên đầu trang